Kết quả RB Leipzig vs Freiburg, vòng 14 02h30 ngày 10/11

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Freiburg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Red Bull Arena (Leipzig)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Đức 2022-2023 » vòng 14

    • RB Leipzig vs Freiburg: Diễn biến chính

    • 43''
      0-0
      yellow_card Jeong Woo-Yeong (Kéo áo)
    • 46''
      0-0
      yellow_card Sildillia K. (Cùi trỏ)
    • 55''
       Simakan M.goal
      1-0
    • 55''
      1-0
        Sallai R.   Gunter C.
    • 55''
      1-0
        Schade K.   Gregoritsch M.
    • 56''
       Nkunku C. (Szoboszlai D.)goal
      2-0
    • 59''
      2-0
        Holer L.   Jeong Woo-Yeong
    • 59''
      2-0
        Grifo V.   Doan R.
    • 60''
        Forsberg E.   Olmo D.
      2-0
    • 66''
      2-1
      goal Kubler L.
    • 78''
       Forsberg E. (Phạt đền)goal
      3-1
    • 83''
        Haidara A.   Kampl K.
      3-1
    • 83''
        Poulsen Y.   Szoboszlai D.
      3-1
    • 83''
        Raum D.   Silva An.
      3-1
    • 83''
      3-1
        Keitel Y.   Hofler N.
    • 88''
      3-1
      yellow_card Sallai R. (Lỗi)
    • 90+5''
       Nkunku C. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      3-1
    • RB Leipzig vs Freiburg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Forsberg E.
      32 Gvardiol J.
      8 Haidara A.
      39 Henrichs B.
      16 Klostermann L.
      38 Novoa Ramos H.
      13 Nyland O. (G)
      9 Poulsen Y.
      22 Raum D.
      Grifo V. 32
      Holer L. 9
      Keitel Y. 14
      Petersen N. 18
      Sallai R. 22
      Schade K. 20
      Schlotterbeck K. 31
      Uphoff B. (G) 1
      Wagner R. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rose M.
      Streich C.
    • RB Leipzig vs Freiburg: Số liệu thống kê

    • RB Leipzig
      Freiburg
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 16
      Shots
      3
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      1
    •  
       
    • 3
      Blocked
      0
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 529
      Pass
      383
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      76%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      22
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 24
      Heads
      34
    •  
       
    • 12
      Head Success
      17
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 9
      Tackles
      16
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 8
      Intercept
      4
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 92
      Attack
      74
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      26
    •