Kết quả RB Leipzig vs Hertha Berlin, 20h30 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Hertha Berlin
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Red Bull Arena (Leipzig)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Đức 2022-2023 » vòng 10

    • RB Leipzig vs Hertha Berlin: Diễn biến chính

    • 32''
      2-0
      yellow_card Kempf M. O. (Ngáng chân)
    • 38''
       Haidara A. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-0
    • 41''
      2-0
      yellow_card Plattenhardt M. (Lỗi thô bạo)
    • 45''
       Orban W.goal
      3-0
    • 46''
      3-0
        Kanga W.   Sunjic I.
    • 46''
      3-0
        Mittelstadt M.   Plattenhardt M.
    • 59''
      3-0
        Ejuke C.   Richter M.
    • 61''
        Halstenberg M.   Raum D.
      3-0
    • 61''
        Henrichs B.   Simakan M.
      3-0
    • 61''
        Kampl K.   Haidara A.
      3-0
    • 62''
      3-1
      goal Lukebakio D. (Phạt đền)
    • 63''
       Kampl K. (Ngáng chân)yellow_card
      3-1
    • 64''
      3-2
      goal Jovetic S.
    • 72''
        Poulsen Y.   Forsberg E.
      3-2
    • 72''
        Novoa Ramos H.   Silva An.
      3-2
    • 83''
      3-2
        Selke D.   Serdar S.
    • 90+3''
      3-2
      yellow_card Rogel A. (Ngáng chân)
    • RB Leipzig vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 32 Gvardiol J.
      23 Halstenberg M.
      39 Henrichs B.
      44 Kampl K.
      38 Novoa Ramos H.
      1 Nyland O. (G)
      9 Poulsen Y.
      Boateng K. 27
      Dardai M. 31
      Darida V. 6
      Ejuke C. 40
      Ernst T. (G) 12
      Kanga W. 18
      Mittelstadt M. 17
      Pekarik P. 2
      Selke D. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rose M.
      Schwarz S.
    • RB Leipzig vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê

    • RB Leipzig
      Hertha Berlin
    • 8
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 15
      Shots
      15
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 7
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      4
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 494
      Pass
      316
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      75%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 37
      Heads
      37
    •  
       
    • 15
      Head Success
      22
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 17
      Tackles
      15
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 6
      Intercept
      13
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 125
      Attack
      78
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      47
    •