Kết quả RB Leipzig vs Real Madrid, 02h00 ngày 26/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Real Madrid
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Red Bull Arena (Leipzig)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • RB Leipzig vs Real Madrid: Diễn biến chính

    • 44''
      2-1
      goal Vinicius Junior (Asensio M.)
    • 49''
      2-1
      yellow_card Lucas (Ngáng chân)
    • 69''
        Werner T.   Silva An.
      2-1
    • 69''
        Olmo D.   Forsberg E.
      2-1
    • 69''
        Diallo A.   Raum D.
      2-1
    • 69''
      2-1
        Carvajal D.   Lucas
    • 69''
      2-1
        Alaba D.   Fernandez N.
    • 76''
      2-1
        Hazard E.   Kroos T.
    • 81''
       Werner T. (Simakan M.)goal
      3-1
    • 84''
        Kampl K.   Haidara A.
      3-1
    • 89''
        Henrichs B.   Simakan M.
      3-1
    • 90+4''
      3-2
      goal Rodrygo (Phạt đền)
    • RB Leipzig vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 37 Diallo A.
      39 Henrichs B.
      44 Kampl K.
      34 Nickisch J. (G)
      38 Novoa Ramos H.
      7 Olmo D.
      9 Poulsen Y.
      11 Werner T.
      Alaba D. 4
      Arribas S. 33
      Carvajal D. 2
      Dotor C. 32
      Hazard E. 7
      Lopez L. (G) 26
      Lunin A. (G) 13
      Mendy F. 23
      Odriozola A. 16
      Rodriguez A. 39
      Vallejo J. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rose M.
      Ancelotti C.
    • RB Leipzig vs Real Madrid: Số liệu thống kê

    • RB Leipzig
      Real Madrid
    • 5
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      6
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 484
      Pass
      623
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      90%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 13
      Heads
      9
    •  
       
    • 8
      Head Success
      3
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 28
      Tackles
      11
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 28
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 12
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 46
      Attack
      49
    •  
       
    • 15
      Dangerous Attack
      25
    •