Kết quả RB Leipzig vs Union Berlin, 21h30 ngày 11/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Union Berlin
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Red Bull Arena (Leipzig)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 3℃~4℃ / 37°F~39°F

Đức 2022-2023 » vòng 20

    • RB Leipzig vs Union Berlin: Diễn biến chính

    • 60''
       Halstenberg M. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 61''
      1-1
      goal Haberer J.
    • 62''
      1-1
        Siebatcheu J.   Behrens K.
    • 62''
      1-1
        Michel S.   Becker S.
    • 62''
        Haidara A.   Laimer K.
      1-1
    • 65''
      1-1
      yellow_card Laidouni A. (Kéo áo)
    • 69''
       Schlager X. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 72''
      1-2
      goal Knoche R. (Phạt đền)
    • 74''
        Forsberg E.   Andre Silva
      1-2
    • 74''
        Poulsen Y.   Simakan M.
      1-2
    • 80''
      1-2
        Roussillon J.   Haberer J.
    • 80''
      1-2
        Seguin P.   Giesselmann N.
    • 81''
       Werner T. (Phi thể thao)yellow_card
      1-2
    • 86''
      1-2
        Thorsby M.   Laidouni A.
    • 88''
       Poulsen Y. (Phi thể thao)yellow_card
      1-2
    • 88''
        Raum D.   Halstenberg M.
      1-2
    • 90+1''
      1-2
      yellow_card Siebatcheu J. (Lỗi)
    • 90+6''
      1-2
      yellow_card Leite D. (Kéo áo)
    • RB Leipzig vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Ba S.
      10 Forsberg E.
      8 Haidara A.
      44 Kampl K.
      13 Nyland O. (G)
      4 Orban W.
      9 Poulsen Y.
      22 Raum D.
      Baumgartl T. 25
      Grill L. (G) 37
      Leweling J. 40
      Michel S. 11
      Roussillon J. 26
      Seguin P. 14
      Siebatcheu J. 45
      Thorsby M. 2
      Trimmel C. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rose M.
      Fischer U.
    • RB Leipzig vs Union Berlin: Số liệu thống kê

    • RB Leipzig
      Union Berlin
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 10
      Shots
      6
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 5
      Blocked
      0
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 64%
      Possession
      36%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 646
      Pass
      356
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      68%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 4
      Offsides
      2
    •  
       
    • 34
      Heads
      58
    •  
       
    • 21
      Head Success
      25
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 13
      Tackles
      10
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      28
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 8
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 123
      Attack
      108
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      34
    •