Kết quả RB Leipzig vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 27/8

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu RB Leipzig vs VfL Wolfsburg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Red Bull Arena (Leipzig)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Đức 2022-2023 » vòng 4

    • RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

    • 26''
      1-0
      yellow_card Arnold M. (Ngáng chân)
    • 41''
        Gvardiol J.   Henrichs B.
      1-0
    • 46''
      1-0
        Marmoush O.   Kaminski J.
    • 46''
      1-0
        Nmecha F.   Guilavogui J.
    • 47''
       Laimer K. (Phi thể thao)yellow_card
      1-0
    • 51''
      1-0
      yellow_card Paulo Otavio (Lỗi)
    • 53''
      1-0
      yellow_card Baku R. (Ngáng chân)
    • 58''
      1-0
        Waldschmidt L.   Nmecha L.
    • 58''
      1-0
        Brekalo J.   Philipp M.
    • 64''
        Werner T.   Silva An.
      1-0
    • 64''
        Haidara A.   Kampl K.
      1-0
    • 72''
      1-0
        Svanberg M.   Arnold M.
    • 82''
        Schlager X.   Halstenberg M.
      1-0
    • 88''
       Werner T. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 90''
       Nkunku C. (Werner T.)goal
      2-0
    • RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Ba S.
      10 Forsberg E.
      32 Gvardiol J.
      8 Haidara A.
      34 Nickisch J. (G)
      38 Novoa Ramos H.
      24 Schlager X.
      11 Werner T.
      Bornauw S. 3
      Brekalo J. 14
      Fischer K. 2
      Franjic B. 38
      Marmoush O. 33
      Nmecha F. 22
      Pervan P. (G) 12
      Svanberg M. 32
      Waldschmidt L. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tedesco D.
      Kovac N.
    • RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

    • RB Leipzig
      VfL Wolfsburg
    • 8
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 16
      Shots
      9
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      2
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      20
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 360
      Pass
      493
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 20
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 24
      Heads
      24
    •  
       
    • 12
      Head Success
      12
    •  
       
    • 4
      Saves
      5
    •  
       
    • 10
      Tackles
      14
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 4
      Intercept
      17
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 87
      Attack
      110
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      37
    •