Kết quả Reading vs Blackburn Rovers, 02h00 ngày 18/8

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Reading vs Blackburn Rovers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Select Car Leasing Stadium (Reading)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Anh 2022-2023 » vòng 4

    • Reading vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Hedges R.   Dolan T.
    • 46''
      1-0
        Gallagher S.   Vale J.
    • 46''
      1-0
        Dack B.   Szmodics S.
    • 53''
       Fornah T.yellow_card
      1-0
    • 55''
       Holmes T.yellow_card
      1-0
    • 55''
      1-0
      yellow_card Ayala D.
    • 61''
       Hoilett J.goal
      2-0
    • 63''
       Guinness-Walker N.yellow_card
      2-0
    • 70''
        Joao L.   Long S.
      2-0
    • 78''
       Joao L. (Fornah T.)goal
      3-0
    • 80''
        Abrefa K.   Guinness-Walker N.
      3-0
    • 85''
      3-0
        Edun T.   Brereton Diaz B.
    • 88''
       Lumley J.yellow_card
      3-0
    • 90+2''
        Clarke J.   Hoilett J.
      3-0
    • 90+3''
      3-0
        Morton T.   Phillips A.
    • 90+6''
       Loum M.yellow_card
      3-0
    • Reading vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 30 Abrefa K.
      21 Bouzanis D. (G)
      28 Camara M.
      33 Clarke J.
      36 Craig M.
      35 Ehibhatiomhan K.
      9 Joao L.
      Dack B. 23
      Edun T. 7
      Gallagher S. 9
      Hedges R. 19
      Morton T. 6
      Pears A. (G) 13
      Rankin-Costello J. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ince P.
      Tomasson J. D.
    • Reading vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê

    • Reading
      Blackburn Rovers
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      8
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 35%
      Possession
      65%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 306
      Pass
      582
    •  
       
    • 68%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 41
      Heads
      41
    •  
       
    • 25
      Head Success
      16
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 25
      Tackles
      23
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      27
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 12
      Intercept
      3
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 117
      Attack
      85
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      35
    •