Kết quả Reading vs Wigan Athletic, 21h00 ngày 29/4

  • Vòng đấu: Vòng 45
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Reading vs Wigan Athletic
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Select Car Leasing Stadium (Reading)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Anh 2022-2023 » vòng 45

    • Reading vs Wigan Athletic: Diễn biến chính

    • 64''
        Azeez F.   Long S.
      0-0
    • 68''
        Meite Y.   Hoilett J.
      0-0
    • 71''
      0-0
        Wyke Ch.   Nyambe R.
    • 80''
       Casadei C.yellow_card
      0-0
    • 81''
      0-1
      goal Hughes C. (McClean J.)
    • 82''
        Fornah T.   Guinness-Walker N.
      0-1
    • 82''
        Mbengue A. S.   McIntyre T.
      0-1
    • 90''
      0-1
      yellow_card Power M.
    • 90+3''
       Meite Y.goal
      1-1
    • 90+7''
       Meite Y.yellow_card
      1-1
    • Reading vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Azeez F.
      31 Boyce-Clarke C. (G)
      6 Dann S.
      19 Fornah T.
      22 Loum M.
      27 Mbengue A. S.
      11 Meite Y.
      Aasgaard T. 30
      Caulker S. 29
      Naylor T. 4
      Rekik O. 24
      Sinani D. 25
      Tickle S. (G) 40
      Wyke Ch. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hunt N.
      Maloney S.
    • Reading vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê

    • Reading
      Wigan Athletic
    • 13
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 21
      Shots
      11
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      6
    •  
       
    • 7
      Blocked
      1
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 396
      Pass
      313
    •  
       
    • 79%
      Pass Success
      74%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 33
      Heads
      35
    •  
       
    • 19
      Head Success
      15
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 8
      Tackles
      12
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 5
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 108
      Attack
      74
    •  
       
    • 68
      Dangerous Attack
      39
    •