Kết quả Real Betis vs Atletico Madrid, 23h30 ngày 23/10

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Real Betis vs Atletico Madrid
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Benito Villamarín (Sevilla)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 11

    • Real Betis vs Atletico Madrid: Diễn biến chính

    • 54''
      0-1
      goal Griezmann A.
    • 57''
       Rodriguez G. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 57''
      0-1
      yellow_card Morata A. (Phi thể thao)
    • 59''
      0-1
        Matheus Cunha   Morata A.
    • 65''
        Cruz J.   Rodri
      0-1
    • 65''
        Joaquin   Luiz Henrique
      0-1
    • 69''
      0-1
      yellow_card Kondogbia G. (Lỗi thô bạo)
    • 71''
      0-2
      goal Griezmann A. (Matheus Cunha)
    • 75''
        Fekir N.   Guardado A.
      0-2
    • 75''
        Ruibal A.   Sabaly Y.
      0-2
    • 76''
      0-2
        Carrasco Y.   Correa A.
    • 76''
      0-2
        Joao Felix   Griezmann A.
    • 84''
       Fekir N.goal
      1-2
    • 86''
      1-2
        de Paul R.   Niguez S.
    • 89''
       Silva R. (Phi thể thao)yellow_card
      1-2
    • Real Betis vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Akouokou P.
      1 Bravo C. (G)
      29 Cruz J.
      8 Fekir N.
      3 Gonzalez E.
      17 Joaquin
      33 Miranda J.
      2 Montoya M.
      21 Moron L.
      24 Ruibal A.
      6 Ruiz V.
      12 Willian Jose
      Barrios P. 34
      Carrasco Y. 21
      de Paul R. 5
      Diez Roldan S. 30
      Felipe 18
      Grbic I. (G) 1
      Hermoso M. 22
      Iturbe A. (G) 33
      Joao Felix 7
      Matheus Cunha 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pellegrini M.
      Simeone D.
    • Real Betis vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê

    • Real Betis
      Atletico Madrid
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 17
      Shots
      9
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 9
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 562
      Pass
      464
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 23
      Heads
      21
    •  
       
    • 10
      Head Success
      12
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 15
      Tackles
      27
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      27
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      27
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 130
      Attack
      114
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      36
    •