Kết quả Real Betis vs Ludogorets Razgrad, 02h00 ngày 16/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Real Betis vs Ludogorets Razgrad
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Benito Villamarín (Sevilla)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Real Betis vs Ludogorets Razgrad: Diễn biến chính

    • 39''
       Joaquin (Miranda J.)goal
      2-0
    • 41''
      2-0
      yellow_card Despodov K. (Ngã vờ)
    • 45''
       Ruibal A. (Lỗi)yellow_card
      2-0
    • 45+1''
      2-1
      goal Despodov K.
    • 47''
       Akouokou P. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-1
    • 53''
      2-1
      yellow_card Tekpetey B. (Lỗi)
    • 56''
        Rodriguez G.   Akouokou P.
      2-1
    • 59''
       Canales S.goal
      3-1
    • 62''
      3-1
        Nonato   Show
    • 62''
      3-1
        Gropper D.   Witry A. F.
    • 69''
      3-1
        Delev S.   Despodov K.
    • 69''
      3-1
        Rick   Tekpetey B.
    • 72''
        Rodri   Joaquin
      3-1
    • 72''
        Pezzella G.   Luiz Felipe
      3-1
    • 74''
      3-2
      goal Rick (Cauly)
    • 74''
       Guardado A. (Phi thể thao)yellow_card
      3-2
    • 74''
      3-2
      yellow_card Nedyalkov A. (Phi thể thao)
    • 80''
      3-2
        Tissera M.   Igor Thiago
    • 85''
        Moreno A.   Canales S.
      3-2
    • 85''
        Carvalho W.   Luiz Henrique
      3-2
    • 90+3''
       Bravo C. (Câu giờ)yellow_card
      3-2
    • Real Betis vs Ludogorets Razgrad: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Carvalho W.
      32 Delgado F.
      9 Iglesias B.
      25 Martin D. (G)
      15 Moreno A.
      16 Pezzella G.
      28 Rodri
      5 Rodriguez G.
      13 Silva R. (G)
      Delev S. 90
      Gropper D. 14
      Hristov D. (G) 67
      Nonato 20
      Plastun I. 32
      Rick 73
      Sluga S. (G) 12
      Terziev G. 5
      Tissera M. 10
      Yankov D. 64
      Yordanov I. 82
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pellegrini M.
      Simundza A.
    • Real Betis vs Ludogorets Razgrad: Số liệu thống kê

    • Real Betis
      Ludogorets Razgrad
    • 4
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 18
      Shots
      9
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 508
      Pass
      429
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 15
      Heads
      15
    •  
       
    • 8
      Head Success
      7
    •  
       
    • 4
      Saves
      7
    •  
       
    • 20
      Tackles
      12
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 16
      Intercept
      16
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 90
      Attack
      92
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      33
    •