Kết quả Real Madrid vs Cadiz, vòng 14 00h30 ngày 10/11

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
    Cadiz 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Real Madrid vs Cadiz
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu (Madrid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 14

    • Real Madrid vs Cadiz: Diễn biến chính

    • 29''
      0-0
      yellow_card Fali (Phi thể thao)
    • 37''
       Alaba D. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-0
    • 40''
       Militao E. (Kroos T.)goal
      1-0
    • 44''
      1-0
      yellow_card Sobrino R. (Ngáng chân)
    • 55''
      1-0
      yellow_card Alejo I. (Lỗi thô bạo)
    • 56''
      1-0
        Bongonda T.   Alejo I.
    • 56''
      1-0
        Ocampo B.   Alcaraz R.
    • 70''
       Kroos T.goal
      2-0
    • 72''
      2-0
        Perez L.   Lozano C.
    • 73''
      2-0
        Jose Mari   Cala J.
    • 78''
      2-0
        Negredo A.   Sobrino R.
    • 82''
      2-1
      goal Perez L.
    • 82''
        Ceballos D.   Rodrygo
      2-1
    • 85''
        Camavinga E.   Modric L.
      2-1
    • 88''
        Fernandez N.   Lucas
      2-1
    • Real Madrid vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Asensio M.
      12 Camavinga E.
      2 Carvajal D.
      19 Ceballos D.
      24 Diaz M.
      6 Fernandez N.
      7 Hazard E.
      26 Lopez L. (G)
      13 Lunin A. (G)
      16 Odriozola A.
      5 Vallejo J.
      Alarcon T. 12
      Arzamendia S. 21
      Blanco A. 36
      Bongonda T. 10
      Gil D. (G) 13
      Gimenez A. 19
      Jose Mari 6
      Mabil A. 17
      Negredo A. 18
      Ocampo B. 14
      Perez L. 15
      Spatz L. M. 37
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ancelotti C.
      Sergio
    • Real Madrid vs Cadiz: Số liệu thống kê

    • Real Madrid
      Cadiz
    • 7
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 18
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 10
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      2
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 66%
      Possession
      34%
    •  
       
    • 70%
      Possession (Half-Time)
      30%
    •  
       
    • 671
      Pass
      338
    •  
       
    • 90%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 24
      Heads
      14
    •  
       
    • 14
      Head Success
      5
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 19
      Tackles
      9
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 7
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 152
      Attack
      76
    •  
       
    • 75
      Dangerous Attack
      19
    •