Kết quả Real Madrid vs RB Leipzig, 02h00 ngày 15/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Real Madrid vs RB Leipzig
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu (Madrid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Real Madrid vs RB Leipzig: Diễn biến chính

    • 75''
      0-0
        Henrichs B.   Simakan M.
    • 75''
      0-0
        Kampl K.   Haidara A.
    • 80''
       Valverde F. (Vinicius Junior)goal
      1-0
    • 81''
      1-0
        Poulsen Y.   Forsberg E.
    • 81''
      1-0
        Silva An.   Werner T.
    • 81''
        Kroos T.   Modric L.
      1-0
    • 81''
        Mendy F.   Alaba D.
      1-0
    • 82''
      1-0
      yellow_card Nkunku C. (Lỗi)
    • 84''
       Carvajal D. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 85''
        Ceballos D.   Vinicius Junior
      1-0
    • 85''
        Diaz M.   Rodrygo
      1-0
    • 90+1''
      1-0
      yellow_card Schlager X. (Ngáng chân)
    • 90+1''
       Asensio M. (Kroos T.)goal
      2-0
    • Real Madrid vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Asensio M.
      19 Ceballos D.
      24 Diaz M.
      7 Hazard E.
      8 Kroos T.
      26 Lopez L. (G)
      13 Lunin A. (G)
      23 Mendy F.
      16 Odriozola A.
      5 Vallejo J.
      Blaswich J. (G) 21
      Gvardiol J. 32
      Halstenberg M. 23
      Henrichs B. 39
      Kampl K. 44
      Novoa Ramos H. 38
      Poulsen Y. 9
      Silva An. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ancelotti C.
      Rose M.
    • Real Madrid vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

    • Real Madrid
      RB Leipzig
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      9
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 8
      Off Target
      2
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 530
      Pass
      479
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 10
      Heads
      10
    •  
       
    • 6
      Head Success
      4
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 15
      Tackles
      16
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 7
      Intercept
      9
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 117
      Attack
      81
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      28
    •