Kết quả Real Madrid vs Shakhtar Donetsk, 02h00 ngày 06/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Real Madrid vs Shakhtar Donetsk
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu (Madrid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Real Madrid vs Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính

    • 39''
      2-1
      goal Zubkov O. (Mykhaylichenko B.)
    • 55''
      2-1
      yellow_card Bondar V. (Lỗi thô bạo)
    • 67''
      2-1
        Petryak I.   Shved M.
    • 67''
      2-1
        Sikan D.   Zubkov O.
    • 75''
        Camavinga E.   Tchouameni A.
      2-1
    • 80''
        Asensio M.   Rodrygo
      2-1
    • 88''
      2-1
        Djurasek N.   Sudakov G.
    • 88''
      2-1
        Traore L.   Stepanenko T.
    • 90+2''
      2-1
      yellow_card Mudryk M. (Lỗi thô bạo)
    • Real Madrid vs Shakhtar Donetsk: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Asensio M.
      12 Camavinga E.
      30 Canizares L. (G)
      24 Diaz M.
      6 Fernandez N.
      7 Hazard E.
      26 Lopez L. (G)
      17 Lucas
      10 Modric L.
      16 Odriozola A.
      22 Rudiger A.
      5 Vallejo J.
      Djurasek N. 17
      Kozik E. 32
      Kryskiv D. 16
      Kryvtsov S. 4
      Lucas Taylor 23
      Ocheretko O. 27
      Petryak I. 34
      Pyatov A. (G) 30
      Shevchenko O. (G) 1
      Sikan D. 14
      Topalov D. 20
      Traore L. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ancelotti C.
      Jovicevic I.
    • Real Madrid vs Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê

    • Real Madrid
      Shakhtar Donetsk
    • 10
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 36
      Shots
      11
    •  
       
    • 14
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 16
      Off Target
      6
    •  
       
    • 6
      Blocked
      2
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 684
      Pass
      483
    •  
       
    • 91%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 14
      Heads
      14
    •  
       
    • 10
      Head Success
      4
    •  
       
    • 2
      Saves
      11
    •  
       
    • 15
      Tackles
      18
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      10
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 5
      Intercept
      16
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 149
      Attack
      50
    •  
       
    • 93
      Dangerous Attack
      16
    •