Kết quả Valladolid vs Barcelona, 23h30 ngày 24/5

  • Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Valladolid vs Barcelona
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio José Zorrilla (Valladolid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 36

    • Valladolid vs Barcelona: Diễn biến chính

    • 22''
       Larin C. (Phạt đền)goal
      2-0
    • 27''
       Fresneda I. (Kéo áo)yellow_card
      2-0
    • 46''
      2-0
        Pena I.   ter Stegen M.
    • 46''
      2-0
        Kessie F.   Roberto S.
    • 56''
        Escudero S.   Mesa R.
      2-0
    • 56''
        Monchu   Olaza L.
      2-0
    • 62''
      2-0
      yellow_card Raphinha (Câu giờ)
    • 63''
      2-0
        Torres F.   Raphinha
    • 63''
      2-0
        Dembele O.   Torre P.
    • 71''
        Perez K.   Plano O.
      2-0
    • 71''
        Rosa L.   Machis D.
      2-0
    • 73''
       Plata G. (Larin C.)goal
      3-0
    • 76''
      3-0
        Fati A.   Gavi
    • 84''
      3-1
      goal Lewandowski R. (de Jong F.)
    • Valladolid vs Barcelona: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Asenjo S. (G)
      45 Bikoue
      18 Escudero S.
      19 Kenedy
      7 Leon S.
      8 Monchu
      4 Perez K.
      42 Rofino V. G.
      39 Rosa L.
      32 Torres D.
      46 Tunde Akinsola
      Alba J. 18
      Busquets S. 5
      Casado M. 29
      Dembele O. 7
      Fati A. 10
      Kessie F. 19
      Pena I. (G) 13
      Tenas A. (G) 36
      Torres F. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pezzolano P.
      Xavi
    • Valladolid vs Barcelona: Số liệu thống kê

    • Valladolid
      Barcelona
    • 2
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      16
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 2
      Off Target
      6
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 30%
      Possession
      70%
    •  
       
    • 32%
      Possession (Half-Time)
      68%
    •  
       
    • 270
      Pass
      625
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      88%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 21
      Heads
      21
    •  
       
    • 7
      Head Success
      14
    •  
       
    • 5
      Saves
      1
    •  
       
    • 11
      Tackles
      12
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 14
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • 74
      Attack
      119
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      52
    •