Kết quả Villarreal vs Cadiz, vòng 36 23h30 ngày 24/5

  • Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2023
    Cadiz 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Villarreal vs Cadiz
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de la Ceramica (Villarreal)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 36

    • Villarreal vs Cadiz: Diễn biến chính

    • 45+2''
       Jackson N. (Moreno G.)goal
      2-0
    • 46''
      2-0
        Alcaraz R.   San Emeterio F.
    • 63''
       Moreno A. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-0
    • 64''
      2-0
        De la Rosa J. A.   Carcelen I.
    • 67''
      2-0
      yellow_card Alcaraz R. (Ngáng chân)
    • 69''
        Mojica J.   Moreno A.
      2-0
    • 69''
        Chukwueze S.   Moreno G.
      2-0
    • 69''
        Terrats R.   Lo Celso G.
      2-0
    • 70''
      2-0
        Negredo A.   Guardiola S.
    • 70''
      2-0
        Mwepu F.   Bongonda T.
    • 82''
      2-0
        Jose Mari   Escalante G.
    • 87''
        Pascual J.   Jackson N.
      2-0
    • 87''
        Baena A.   Pino Y.
      2-0
    • Villarreal vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 16 Baena A.
      6 Capoue E.
      11 Chukwueze S.
      5 Cuenca J.
      8 Foyth J.
      40 Hassan H.
      35 Jorgensen F. (G)
      12 Mojica J.
      43 Pascual J.
      24 Pedraza A.
      39 Terrats R.
      Alcaraz R. 4
      Arzamendia S. 21
      Aznar Ussen V. (G) 26
      De la Rosa J. A. 42
      Diarra Y. 12
      Garcia C. 30
      Gil D. (G) 13
      Jose Mari 6
      Mbaye M. 5
      Mwepu F. 41
      Negredo A. 18
      Parra R. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Setien Q.
      Sergio
    • Villarreal vs Cadiz: Số liệu thống kê

    • Villarreal
      Cadiz
    • 7
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 13
      Shots
      16
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 3
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 74%
      Possession (Half-Time)
      26%
    •  
       
    • 566
      Pass
      287
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      76%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 16
      Heads
      32
    •  
       
    • 10
      Head Success
      14
    •  
       
    • 8
      Saves
      5
    •  
       
    • 22
      Tackles
      14
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 15
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 9
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 7
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • Attack
      113
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      58
    •