Kết quả Real Sociedad vs Getafe, 23h30 ngày 09/4

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
    Getafe 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Real Sociedad vs Getafe
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Reale Arena (San Sebastian)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 28

    • Real Sociedad vs Getafe: Diễn biến chính

    • 44''
       Oyarzabal M. (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-0
    • 45+2''
       Oyarzabal M.goal
      1-0
    • 46''
        Illarramendi A.   Guevara A.
      1-0
    • 58''
      1-0
        Algobia A.   Milla L.
    • 60''
       Kubo T. (Merino M.)goal
      2-0
    • 65''
        Sorloth A.   Oyarzabal M.
      2-0
    • 66''
        Barrenetxea A.   Kubo T.
      2-0
    • 72''
      2-0
        Iglesias J.   Suarez D.
    • 72''
      2-0
        Alena C.   Munir El Haddadi
    • 72''
      2-0
        Villar G.   Maksimovic N.
    • 79''
       Illarramendi A. (Lỗi)yellow_card
      2-0
    • 84''
        Momo   Silva D.
      2-0
    • 84''
        Elustondo A.   Mendez B.
      2-0
    • 86''
      2-0
        Seoane J.   Mayoral B.
    • Real Sociedad vs Getafe: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Barrenetxea A.
      6 Elustondo A.
      9 Fernandez C.
      4 Illarramendi A.
      32 Marrero Larranaga U. (G)
      11 Momo
      17 Navarro R.
      15 Rico D.
      2 Sola A.
      19 Sorloth A.
      22 Turrientes B.
      13 Zubiaurre A. (G)
      Alcoado D. J. C. (G) 27
      Alena C. 11
      Algobia A. 16
      Alvarez G. 4
      Amavi J. 12
      Angileri F. 3
      Casilla K. (G) 1
      Iglesias J. 21
      Latasa J. 14
      Mitrovic S. 23
      Seoane J. 8
      Villar G. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Alguacil I.
      Flores Q.
    • Real Sociedad vs Getafe: Số liệu thống kê

    • Real Sociedad
      Getafe
    • 3
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      6
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      1
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 578
      Pass
      354
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      69%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 4
      Offsides
      6
    •  
       
    • 49
      Heads
      51
    •  
       
    • 27
      Head Success
      23
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 17
      Tackles
      12
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 4
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 142
      Attack
      113
    •  
       
    • 34
      Dangerous Attack
      33
    •