Kết quả Real Sociedad vs Rayo Vallecano, 23h30 ngày 23/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Real Sociedad vs Rayo Vallecano
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Reale Arena (San Sebastian)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 30

    • Real Sociedad vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính

    • 59''
       Sorloth A. (Munoz A.)goal
      1-1
    • 62''
        Illarramendi A.   Merino M.
      1-1
    • 62''
        Kubo T.   Barrenetxea A.
      1-1
    • 62''
        Momo   Oyarzabal M.
      1-1
    • 67''
      1-1
        Sanchez S.   Trejo O.
    • 68''
      1-1
      yellow_card Valentin O. (Lỗi thô bạo)
    • 72''
      1-1
      yellow_card Comesana S. (Ngáng chân)
    • 79''
      1-1
        Ciss P.   Comesana S.
    • 79''
      1-1
        Camello S.   de Tomas R.
    • 81''
        Fernandez C.   Sorloth A.
      1-1
    • 81''
       Lejeune F. (Phản lưới)own_goal
      2-1
    • 83''
      2-1
        Lopez U.   Balliu I.
    • 85''
        Mendez B.   Silva D.
      2-1
    • 90+2''
       Munoz A. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • Real Sociedad vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Fernandez C.
      35 Gomez J.
      18 Gorosabel A.
      16 Guevara A.
      4 Illarramendi A.
      14 Kubo T.
      23 Mendez B.
      11 Momo
      17 Navarro R.
      2 Sola A.
      22 Turrientes B.
      13 Zubiaurre A. (G)
      Camello S. 34
      Chavarria P. 15
      Ciss P. 21
      Hernandez M. 2
      Lopez D. (G) 13
      Lopez U. 17
      Pozo J. 22
      Sanchez S. 14
      Saveljich E. 24
      Suarez M. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Alguacil I.
      Iraola A.
    • Real Sociedad vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê

    • Real Sociedad
      Rayo Vallecano
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      7
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 22
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 465
      Pass
      301
    •  
       
    • 79%
      Pass Success
      60%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 4
      Offsides
      3
    •  
       
    • 37
      Heads
      43
    •  
       
    • 23
      Head Success
      17
    •  
       
    • 1
      Saves
      0
    •  
       
    • 15
      Tackles
      25
    •  
       
    • 18
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      26
    •  
       
    • 11
      Intercept
      14
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 121
      Attack
      88
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      30
    •