Kết quả Red Bull Salzburg vs Chelsea, 23h45 ngày 25/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng E
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Red Bull Salzburg vs Chelsea
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Red Bull Arena (Salzburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Red Bull Salzburg vs Chelsea: Diễn biến chính

    • 49''
       Adamu J. (Wober M.)goal
      1-1
    • 61''
        Sesko B.   Sucic L.
      1-1
    • 64''
      1-2
      goal Havertz K. (Pulisic C.)
    • 68''
      1-2
        Loftus-Cheek R.   Kovacic M.
    • 75''
      1-2
        Azpilicueta C.   Pulisic C.
    • 75''
      1-2
        Broja A.   Aubameyang P.
    • 78''
        Ulmer A.   Wober M.
      1-2
    • 78''
        Simic R.   Okafor N.
      1-2
    • 82''
        Kameri D.   Adamu J.
      1-2
    • 86''
      1-2
      yellow_card Gallagher C. (Câu giờ)
    • 88''
      1-2
        Ziyech H.   Gallagher C.
    • 88''
      1-2
        Mount M.   Sterling R.
    • 90+2''
      1-2
      yellow_card Arrizabalaga K. (Phi thể thao)
    • Red Bull Salzburg vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Baidoo S.
      24 Diarra Y.
      8 Kameri D.
      1 Mantl N. (G)
      4 Piatkowski K.
      30 Sesko B.
      23 Simic R.
      17 Ulmer A.
      2 Van der Brempt I.
      33 Walke A. (G)
      Azpilicueta C. 28
      Bettinelli M. (G) 13
      Broja A. 18
      Chilwell B. 21
      Chukwuemeka C. 30
      Loftus-Cheek R. 12
      Mendy E. (G) 16
      Mount M. 19
      Zakaria D. 20
      Ziyech H. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jaissle M.
      Potter G.
    • Red Bull Salzburg vs Chelsea: Số liệu thống kê

    • Red Bull Salzburg
      Chelsea
    • 9
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 16
      Shots
      15
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      11
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 29%
      Possession
      71%
    •  
       
    • 24%
      Possession (Half-Time)
      76%
    •  
       
    • 230
      Pass
      601
    •  
       
    • 50%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 36
      Heads
      36
    •  
       
    • 15
      Head Success
      21
    •  
       
    • 8
      Saves
      5
    •  
       
    • 29
      Tackles
      13
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 34
      Throw ins
      28
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      7
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 87
      Attack
      131
    •  
       
    • 41
      Dangerous Attack
      51
    •