Kết quả Reims vs Monaco, vòng 8 20h00 ngày 18/9

  • Reims 3 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
    Monaco 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Reims vs Monaco
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Auguste-Delaune (Reims)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Pháp 2022-2023 » vòng 8

    • Reims vs Monaco: Diễn biến chính

    • 22''
       Locko B. (Ngáng chân)red_card
      0-0
    • 38''
       Munetsi M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-0
    • 42''
      0-0
      yellow_card Matazo E. (Lỗi thô bạo)
    • 45+1''
       Lopy D. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 46''
        Diakite I.   Zeneli A.
      0-0
    • 46''
      0-0
        Camara M.   Matazo E.
    • 47''
      0-1
      goal Golovin A. (Disasi A.)
    • 50''
      0-1
      yellow_card Akliouche M. (Lỗi)
    • 54''
        Cajuste J.   Busi M.
      0-1
    • 65''
      0-1
        Minamino T.   Golovin A.
    • 66''
      0-1
        Martins G.   Akliouche M.
    • 76''
        Mbuku N.   Lopy D.
      0-1
    • 83''
        Holm N.   Diakite I.
      0-1
    • 84''
      0-1
      yellow_card Nubel A. (Câu giờ)
    • 87''
      0-2
      goal Minamino T. (Embolo B.)
    • 90''
      0-3
      goal Ben Yedder W. (Minamino T.)
    • Reims vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Adeline M.
      8 Cajuste J.
      41 Diakite I.
      3 Doumbia K.
      7 Holm N.
      43 Keita C.
      11 Mbuku N.
      30 Penneteau N. (G)
      1 Pentz P. (G)
      Boadu M. 9
      Camara M. 4
      Diatta K. 27
      Didillon T. (G) 30
      Jean Lucas 11
      Martins G. 77
      Minamino T. 18
      Sarr M. 23
      Vanderson 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Garcia O.
      Clement P.
    • Reims vs Monaco: Số liệu thống kê

    • Reims
      Monaco
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      20
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      11
    •  
       
    • 6
      Off Target
      5
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 32%
      Possession
      68%
    •  
       
    • 32%
      Possession (Half-Time)
      68%
    •  
       
    • 256
      Pass
      551
    •  
       
    • 71%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 17
      Heads
      17
    •  
       
    • 6
      Head Success
      11
    •  
       
    • 8
      Saves
      2
    •  
       
    • 21
      Tackles
      15
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 12
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 11
      Intercept
      14
    •  
       
    • 0
      Assists
      3
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 74
      Attack
      121
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      81
    •