Kết quả Reims vs Montpellier, vòng 38 02h00 ngày 04/6

  • Reims 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 38
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Reims vs Montpellier
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Auguste-Delaune (Reims)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Pháp 2022-2023 » vòng 38

    • Reims vs Montpellier: Diễn biến chính

    • 44''
      1-0
      yellow_card Leroy L. (Ngáng chân)
    • 54''
      1-1
      goal Wahi E. (Savanier T.)
    • 59''
      1-2
      goal Nordin A.
    • 64''
      1-2
        Ferri J.   Leroy L.
    • 64''
      1-2
        Mavididi S.   Maouassa F.
    • 66''
      1-2
      yellow_card Nordin A. (Lỗi)
    • 71''
        Diakhon M.   Flips A.
      1-2
    • 76''
      1-3
      goal Wahi E.
    • 77''
        Doumbia K.   Cajuste J.
      1-3
    • 77''
        Busi M.   Foket T.
      1-3
    • 77''
        Atangana Edoa V.   Keita C.
      1-3
    • 81''
      1-3
        Germain V.   Wahi E.
    • 81''
      1-3
        Tamas T.   Sainte-Luce T.
    • 89''
        Sierhuis K.   Matusiwa A.
      1-3
    • 90+1''
      1-3
        Gueguin A.   Nordin A.
    • Reims vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 49 Atangana Edoa V.
      4 Busi M.
      67 Diakhon M.
      3 Doumbia K.
      40 Duparchy F. (G)
      46 Fall F.
      17 Lopy D.
      9 Sierhuis K.
      10 Zeneli A.
      Ferri J. 12
      Germain V. 9
      Gueguin A. 33
      Kamara B. (G) 90
      Kouyate K. 4
      Mavididi S. 10
      Mendes P. 5
      Tamas T. 26
      Tchato E. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Still W.
      Der Zakarian M.
    • Reims vs Montpellier: Số liệu thống kê

    • Reims
      Montpellier
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      16
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 6
      Off Target
      8
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 412
      Pass
      429
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 20
      Heads
      17
    •  
       
    • 9
      Head Success
      9
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 10
      Tackles
      14
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 12
      Intercept
      10
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 93
      Attack
      97
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      53
    •