Kết quả Rennes vs Ajaccio, vòng 3 22h05 ngày 21/8

  • Rennes 5 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Rennes vs Ajaccio
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Roazhon Park (Rennes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Pháp 2022-2023 » vòng 3

    • Rennes vs Ajaccio: Diễn biến chính

    • 45+4''
      1-0
      penalty_off Mangani T. (Trượt phạt đền)
    • 45+4''
      1-0
      yellow_card El Idrissy M.
    • 46''
      1-0
        Spadanuda K.   Cimignani Y.
    • 46''
      1-0
        Nouri R.   Bayala C.
    • 57''
      1-1
      goal El Idrissy M. (Mangani T.)
    • 62''
       Theate A. (Bade L.)goal
      2-1
    • 63''
        Doue D.   Bourigeaud B.
      2-1
    • 63''
        Doku J.   Kalimuendo A.
      2-1
    • 72''
        Sulemana K.   Laborde G.
      2-1
    • 76''
      2-1
        Laci Q.   Mangani T.
    • 79''
      2-1
      yellow_card Mayembo F. (Lỗi)
    • 82''
       Santamaria B. (Phi thể thao)yellow_card
      2-1
    • 83''
      2-1
        Vidal C.   Mayembo F.
    • 86''
       Doue D. (Lỗi)yellow_card
      2-1
    • 86''
        Ugochukwu C.   Tait F.
      2-1
    • 87''
        Abline M.   Terrier M.
      2-1
    • 90+1''
       Ugochukwu C.red_card
      2-1
    • 90+3''
      2-1
        Coutadeur M.   Marchetti V.
    • Rennes vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Abline M.
      22 Assignon L.
      18 Belocian J.
      11 Doku J.
      33 Doue D.
      2 Rodon J.
      89 Salin R. (G)
      10 Sulemana K.
      6 Ugochukwu C.
      Avinel C. 21
      Botue J. 18
      Coutadeur M. 6
      Laci Q. 10
      Nouri R. 5
      Sollacaro F. (G) 16
      Spadanuda K. 27
      Vidal C. 15
      Youssouf M. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Genesio B.
      Pantaloni O.
    • Rennes vs Ajaccio: Số liệu thống kê

    • Rennes
      Ajaccio
    • 4
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 2
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 16
      Shots
      10
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 492
      Pass
      388
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 55
      Heads
      55
    •  
       
    • 32
      Head Success
      23
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 16
      Tackles
      17
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 7
      Intercept
      13
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 141
      Attack
      92
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      38
    •