Kết quả Rennes vs Fenerbahce, vòng Bảng 02h00 ngày 16/9

  • Rennes 3 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Rennes vs Fenerbahce
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Roazhon Park (Rennes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Rennes vs Fenerbahce: Diễn biến chính

    • 57''
      2-0
        Alioski E.   Peres L.
    • 60''
      2-1
      goal Kahveci I. C. (Yandas M. H.)
    • 64''
        Truffert A.   Gouiri A.
      2-1
    • 64''
        Doue G.   Sulemana K.
      2-1
    • 66''
      2-1
        Valencia E.   Batshuayi M.
    • 66''
      2-1
        Joao Pedro   King J.
    • 67''
      2-1
        Mor E.   Lincoln
    • 74''
        Abline M.   Terrier M.
      2-1
    • 76''
       Majer L. (Câu giờ)yellow_card
      2-1
    • 78''
        Tait F.   Majer L.
      2-1
    • 78''
        Doku J.   Ugochukwu C.
      2-1
    • 83''
       Traore H. (Lỗi thô bạo)red_card
      2-1
    • 87''
      2-1
        Rossi D.   Yandas M. H.
    • 90+1''
       Bourigeaud B. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-1
    • 90+2''
      2-2
      goal Valencia E. (Phạt đền)
    • 90+3''
      2-2
      yellow_card Joao Pedro (Phi thể thao)
    • 90+4''
       Theate A. (Phi thể thao)yellow_card
      2-2
    • Rennes vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Abline M.
      1 Alemdar D. (G)
      22 Assignon L.
      18 Belocian J.
      11 Doku J.
      33 Doue D.
      31 Doue G.
      35 Francoise N.
      89 Salin R. (G)
      20 Tait F.
      3 Truffert A.
      15 Wooh C.
      Alioski E. 6
      Arao W. 5
      Aziz S. 4
      Crespo M. 27
      Egribayat I. (G) 70
      Guler A. 10
      Joao Pedro 20
      Kadioglu F. 7
      Mor E. 99
      Rossi D. 9
      Valencia E. 13
      Zajc M. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Genesio B.
      Jesus J.
    • Rennes vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

    • Rennes
      Fenerbahce
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 0
      Blocked
      1
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 36%
      Possession
      64%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 298
      Pass
      520
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 32
      Heads
      32
    •  
       
    • 11
      Head Success
      21
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 14
      Tackles
      25
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      25
    •  
       
    • 12
      Intercept
      8
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 84
      Attack
      109
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      49
    •