Kết quả Rennes vs Lille, vòng 22 21h00 ngày 05/2

  • Rennes 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
    Lille 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Rennes vs Lille
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Roazhon Park (Rennes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Pháp 2022-2023 » vòng 22

    • Rennes vs Lille: Diễn biến chính

    • 35''
      1-0
        Weah T.   Ismaily
    • 59''
      1-1
      goal Zhegrova E. (Gomes A.)
    • 62''
        Kalimuendo A.   Doue D.
      1-1
    • 62''
        Ugochukwu C.   Tait F.
      1-1
    • 63''
      1-1
        Cabella R.   Gomes A.
    • 64''
       Ugochukwu C. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 70''
        Doku J.   Toko Ekambi K.
      1-1
    • 81''
      1-1
      yellow_card Weah T. (Ngáng chân)
    • 84''
        Salah I.   Bourigeaud B.
      1-1
    • 84''
        Meling B.   Spence D.
      1-1
    • 84''
      1-1
        Virginius A.   Bamba J.
    • 84''
      1-1
        Bayo M.   David J.
    • 85''
      1-2
      goal Cabella R. (Zhegrova E.)
    • 90+3''
      1-3
      goal Gomes A. (Zhegrova E.)
    • Rennes vs Lille: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Alemdar D. (G)
      18 Belocian J.
      10 Doku J.
      31 Doue G.
      9 Kalimuendo A.
      25 Meling B.
      23 Omari W.
      34 Salah I.
      6 Ugochukwu C.
      Alexsandro 4
      Baleba C. 35
      Bayo M. 27
      Cabella R. 10
      Costil B. (G) 25
      Fonte J. 6
      Martin J. 8
      Virginius A. 26
      Weah T. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Genesio B.
      Fonseca P.
    • Rennes vs Lille: Số liệu thống kê

    • Rennes
      Lille
    • 2
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      15
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 2
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 38%
      Possession
      62%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 359
      Pass
      584
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 29
      Heads
      25
    •  
       
    • 14
      Head Success
      13
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 19
      Tackles
      19
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 12
      Intercept
      7
    •  
       
    • 0
      Assists
      3
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 78
      Attack
      128
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      47
    •