Kết quả Rennes vs Monaco, vòng 37 02h00 ngày 28/5

  • Vòng đấu: Vòng 37
    Mùa giải (Season): 2023
    Monaco 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Rennes vs Monaco
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Roazhon Park (Rennes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Pháp 2022-2023 » vòng 37

    • Rennes vs Monaco: Diễn biến chính

    • 55''
      1-0
      yellow_card Maripan G. (Lỗi)
    • 63''
      1-0
        Volland K.   Ben Seghir E.
    • 63''
      1-0
        Matazo E.   Camara M.
    • 63''
      1-0
        Embolo B.   Ben Yedder W.
    • 72''
      1-0
        Diatta K.   Golovin A.
    • 73''
       Gouiri A. (Bourigeaud B.)goal
      2-0
    • 80''
      2-0
      yellow_card Embolo B. (Lỗi thô bạo)
    • 80''
      2-0
        Henrique C.   Aguilar R.
    • 84''
        Assignon L.   Traore H.
      2-0
    • 85''
        Kalimuendo A.   Toko Ekambi K.
      2-0
    • 86''
        Meling B.   Belocian J.
      2-0
    • 87''
        Ugochukwu C.   Majer L.
      2-0
    • 90''
        Alemdar D.   Mandanda S.
      2-0
    • Rennes vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Alemdar D. (G)
      22 Assignon L.
      33 Doue D.
      9 Kalimuendo A.
      25 Meling B.
      2 Rodon J.
      34 Salah I.
      20 Tait F.
      6 Ugochukwu C.
      Diatta K. 27
      Didillon T. (G) 30
      Diop E. 42
      Embolo B. 36
      Henrique C. 12
      Matazo E. 15
      Matsima C. 34
      Minamino T. 18
      Volland K. 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Genesio B.
      Clement P.
    • Rennes vs Monaco: Số liệu thống kê

    • Rennes
      Monaco
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      11
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 494
      Pass
      355
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 20
      Heads
      38
    •  
       
    • 11
      Head Success
      18
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 10
      Tackles
      16
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 3
      Intercept
      9
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • Attack
      106
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      54
    •