Kết quả Rennes vs Nice, vòng 17 21h00 ngày 01/1

  • Rennes 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2023
    Nice 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Rennes vs Nice
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Roazhon Park (Rennes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Pháp 2022-2023 » vòng 17

    • Rennes vs Nice: Diễn biến chính

    • 36''
        Doku J.   Terrier M.
      1-1
    • 67''
      1-1
        Diop S.   Barkley R.
    • 68''
      1-1
        Brahimi B.   Lemina M.
    • 72''
        Tait F.   Majer L.
      1-1
    • 72''
        Truffert A.   Meling B.
      1-1
    • 79''
       Bourigeaud B. (Phi thể thao)yellow_card
      1-1
    • 84''
        Sulemana K.   Kalimuendo A.
      1-1
    • 85''
      1-1
      yellow_card Bard M. (Ngáng chân)
    • 89''
       Bourigeaud B. (Tait F.)goal
      2-1
    • Rennes vs Nice: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Alemdar D. (G)
      11 Doku J.
      31 Doue G.
      23 Omari W.
      2 Rodon J.
      10 Sulemana K.
      20 Tait F.
      3 Truffert A.
      6 Ugochukwu C.
      Belahyane R. 37
      Boulhendi T. (G) 77
      Brahimi B. 14
      Bryan J. 15
      Diop S. 10
      Ilie R. 18
      Mendy A. 33
      Viti M. 42
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Genesio B.
      Favre L.
    • Rennes vs Nice: Số liệu thống kê

    • Rennes
      Nice
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 20
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 9
      Blocked
      1
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 62%
      Possession
      38%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 633
      Pass
      389
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 24
      Heads
      20
    •  
       
    • 9
      Head Success
      13
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 16
      Tackles
      22
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 12
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 161
      Attack
      67
    •  
       
    • 82
      Dangerous Attack
      23
    •