Kết quả Riga vs Derry City, vòng Loại 1 00h00 ngày 15/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Riga vs Derry City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Skonto stadions (Riga)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 1

    • Riga vs Derry City: Diễn biến chính

    • 46''
        Yurchenko V.   Filippov O.
      1-0
    • 60''
      1-0
        McGonigle J.   Akintunde J.
    • 60''
      1-0
        McLaughlin E.   Lafferty D.
    • 72''
      1-0
        Duffy M.   McEleney S.
    • 73''
      1-0
        Graydon R.   Kavanagh B.
    • 76''
       Ramos G. (Aurelio D.)goal
      2-0
    • 81''
        Petersons A.   Ramos G.
      2-0
    • 84''
        Tutu B.   Aurelio D.
      2-0
    • 84''
        Rugins R.   Kendysh Y.
      2-0
    • 85''
      2-0
        Coll C.   Toal E.
    • Riga vs Derry City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Kurakins A.
      1 Oss D. (G)
      12 Ozols R. (G)
      9 Petersons A.
      8 Rugins R.
      11 Soisalo M.
      92 Tutu B.
      80 Yurchenko V.
      Coll C. 3
      Doherty F. (G) 30
      Duffy M. 7
      Gartside N. (G) 1
      Graydon R. 19
      Malone J. 29
      Mccallion D. 37
      McGonigle J. 9
      McLaughlin E. 25
      Porter C. 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Perkovic S.
      Higgins R.
    • Riga vs Derry City: Số liệu thống kê

    • Riga
      Derry City
    • 0
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 8
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 3
      Off Target
      7
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 45%
      Possession (HT)
      55%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 108
      Attack
      133
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      48
    •