Kết quả Rizespor vs Pendikspor, vòng 16 01h00 ngày 05/12

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Rizespor vs Pendikspor
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Çaykur Didi Stadyumu (Rize)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thổ Nhĩ Kỳ 2022-2023 » vòng 16

    • Rizespor vs Pendikspor: Diễn biến chính

    • 45+3''
      1-0
      yellow_card Ozgenc E.
    • 46''
      1-0
        Akarslan M.   Thiam Khaly I.
    • 53''
      1-0
      yellow_card Regattin A.
    • 58''
      1-0
        Yazar A.   Akca M.
    • 66''
        Keser B.   Kanatsizkus K.
      1-0
    • 76''
      1-0
        Bitin G.   Kilic H.
    • 79''
        van den Hurk A.   Bolasie Y.
      1-0
    • 80''
        Miya F.   Yilmaz S.
      1-0
    • 83''
      1-0
        Karakullukcu O.   Thuram
    • 86''
        Papa E.   Potuk A.
      1-0
    • 86''
        Yasar S. A.   Hummet D.
      1-0
    • 90+5''
      1-1
      goal Sulungoz B. (Hatipoglu H.)
    • 90+8''
       Altinay K.yellow_card
      1-1
    • Rizespor vs Pendikspor: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Aydin E. E.
      55 Coskun E.
      12 Ezen E. (G)
      30 Gorgen Z. (G)
      17 Keser B.
      26 Miya F.
      67 Papa E.
      66 Uzun B.
      9 van den Hurk A.
      16 Yasar S. A.
      Akarslan M. 8
      Aksit M. (G) 13
      Asatekin S. 17
      Aydin E. (G) 1
      Bitin G. 9
      Karakullukcu O. 61
      Keskin E. 6
      Sayhan E. 24
      Yazar A. 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Korkmaz B.
      Ozkoylu O.
    • Rizespor vs Pendikspor: Số liệu thống kê

    • Rizespor
      Pendikspor
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 9
      Shots
      4
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      1
    •  
       
    • 25%
      Possession
      75%
    •  
       
    • 28%
      Possession (Half-Time)
      72%
    •  
       
    • 81
      Attack
      101
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      78
    •