Kết quả Rodez vs Paris FC, vòng 35 00h00 ngày 14/5

  • Rodez 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 35
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Rodez vs Paris FC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Paul-Lignon (Rodez)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Pháp 2022-2023 » vòng 35

    • Rodez vs Paris FC: Diễn biến chính

    • 66''
       Depres C.yellow_card
      0-0
    • 67''
        Soumano S.   Boissier R.
      0-0
    • 67''
        Torres L.   Abdallah A. H.
      0-0
    • 67''
        Senaya M.   Buades L.
      0-0
    • 74''
      0-0
        Lopez J.   Phiri L.
    • 74''
      0-0
        Mandouki C.   Sanogo S.
    • 78''
        Adeline M.   Depres C.
      0-0
    • 87''
        Mendes J.   Corredor K.
      0-0
    • 90''
      0-0
        Kante   Dabila K.
    • Rodez vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Adeline M.
      1 Cibois S. (G)
      11 Mendes J.
      20 Senaya M.
      35 Soumano S.
      29 Torres L.
      18 Valerio A.
      Boutaib K. 9
      Filipovic I. (G) 40
      Gardies T. (G) 30
      Kante 19
      Lopez J. 20
      Mandouki C. 14
      Nengoue A. 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Santini D.
      Laurey T.
    • Rodez vs Paris FC: Số liệu thống kê

    • Rodez
      Paris FC
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 5
      Shots
      3
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 3
      Off Target
      2
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 370
      Pass
      587
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 18
      Head Success
      10
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 15
      Tackles
      14
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 11
      Intercept
      13
    •  
       
    • 95
      Attack
      98
    •  
       
    • 63
      Dangerous Attack
      49
    •