Kết quả Rodez vs Quevilly Rouen, 00h00 ngày 02/4

  • Rodez 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Rodez vs Quevilly Rouen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Paul-Lignon (Rodez)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Pháp 2022-2023 » vòng 29

    • Rodez vs Quevilly Rouen: Diễn biến chính

    • 59''
       Depres C.yellow_card
      0-0
    • 62''
       Boissier R.goal
      1-0
    • 64''
        Soumano S.   Depres C.
      1-0
    • 70''
       Boissier R.yellow_card
      1-0
    • 71''
      1-0
        Jung A.   Smith J.
    • 82''
      1-0
        Bangre M.   Camara M.
    • 82''
        Buades L.   Senaya M.
      1-0
    • 88''
        Mendes J.   Younoussa W.
      1-0
    • 90''
      1-0
        Bonnet A.   Gbelle G.
    • Rodez vs Quevilly Rouen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Buades L.
      23 Kutateladze N.
      11 Mendes J.
      9 Park Jung-Bin
      30 Secchi T. (G)
      35 Soumano S.
      29 Torres L.
      Anzimati-Aboudou A. (G) 50
      Bangre M. 7
      Bonnet A. 10
      Capron B. 34
      Cisse N. 20
      Jung A. 29
      Pionnier T. 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Santini D.
      Echouafni O.
    • Rodez vs Quevilly Rouen: Số liệu thống kê

    • Rodez
      Quevilly Rouen
    • 0
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 9
      Shots
      6
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 402
      Pass
      398
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 6
      Offsides
      6
    •  
       
    • 18
      Head Success
      13
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 19
      Tackles
      13
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 14
      Intercept
      13
    •  
       
    • 126
      Attack
      93
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      68
    •