Kết quả Rodez vs Saint-Etienne, vòng 33 00h00 ngày 30/4

  • Rodez 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Rodez vs Saint-Etienne
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Paul-Lignon (Rodez)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Pháp 2022-2023 » vòng 33

    • Rodez vs Saint-Etienne: Diễn biến chính

    • 54''
      1-0
      yellow_card Fomba L.
    • 72''
      1-0
        Lobry V.   Bouchouari B.
    • 72''
      1-0
        Chambost D.   Moueffek A.
    • 79''
        Valerio A.   Boissier R.
      1-0
    • 81''
       Younoussa W.yellow_card
      1-0
    • 84''
      1-1
      goal Bamba K. (Chambost D.)
    • 84''
        Torres L.   Abdallah A. H.
      1-1
    • 84''
        Buades L.   Senaya M.
      1-1
    • 90+2''
        Depres C.   Soumano S.
      1-1
    • 90+2''
      1-1
        Lhery Y.   Bamba K.
    • 90+2''
      1-1
        Pintor L.   Cafaro M.
    • Rodez vs Saint-Etienne: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Buades L.
      1 Cibois S. (G)
      25 Depres C.
      23 Kutateladze N.
      11 Mendes J.
      29 Torres L.
      18 Valerio A.
      Chambost D. 14
      Giraudon J. 5
      Green E. (G) 42
      Lhery Y. 34
      Lobry V. 22
      Nade M. 3
      Pintor L. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Santini D.
      Batlles L.
    • Rodez vs Saint-Etienne: Số liệu thống kê

    • Rodez
      Saint-Etienne
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      11
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      7
    •  
       
    • 7
      Blocked
      3
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 305
      Pass
      461
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 1
      Offsides
      5
    •  
       
    • 10
      Head Success
      16
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 16
      Tackles
      21
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 10
      Intercept
      6
    •  
       
    • 105
      Attack
      88
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      52
    •