Kết quả Romania vs Montenegro, vòng Ligue B 01h45 ngày 15/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Ligue B / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Romania vs Montenegro
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Giuleşti - Valentin Stănescu (Bucharest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue B

    • Romania vs Montenegro: Diễn biến chính

    • 40''
      0-0
      yellow_card Tomasevic Z. (Phi thể thao)
    • 40''
       Burca A. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 42''
      0-1
      goal Mugosa S. (Jankovic M.)
    • 46''
      0-1
        Vukcevic A.   Jovovic V.
    • 46''
        Tanase F.   Maxim A.
      0-1
    • 56''
      0-2
      goal Mugosa S. (Jovovic V.)
    • 57''
        Olaru D.   Marin R.
      0-2
    • 57''
        Sorescu D.   Mihaila V.
      0-2
    • 57''
        Popescu O.   Stefanescu M.
      0-2
    • 63''
      0-2
        Bozovic D.   Jankovic M.
    • 63''
      0-3
      goal Mugosa S. (Vujacic I.)
    • 68''
       Marin M. (Lỗi)yellow_card
      0-3
    • 74''
      0-3
        Raickovic M.   Scekic A.
    • 76''
        Paun N. I.   Marin M.
      0-3
    • 80''
      0-3
      yellow_card Mijatovic M. (Câu giờ)
    • 88''
      0-3
        Djukanovic V.   Krstovic N.
    • 88''
      0-3
        Sipcic N.   Tomasevic Z.
    • 90+2''
       Manea C. (Ngáng chân)yellow_card
      0-3
    • Romania vs Montenegro: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Camora M.
      8 Cicaldau A.
      20 Hanca S.
      12 Moldovan H. (G)
      23 Olaru D.
      5 Paun N. I.
      7 Popescu O.
      2 Ratiu A.
      17 Rus A.
      22 Sorescu D.
      19 Tanase F.
      16 Tarnovanu S. (G)
      Beqiraj F. 11
      Bozovic D. 8
      Bubanja V. 17
      Camaj D. 21
      Djukanovic V. 23
      Dragojevic M. (G) 13
      Milovic M. 22
      Petkovic D. (G) 12
      Raickovic M. 15
      Sipcic N. 20
      Vukcevic A. 2
      Vukcevic M. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Iordanescu E.
      Radulovic M.
    • Romania vs Montenegro: Số liệu thống kê

    • Romania
      Montenegro
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 7
      Shots
      14
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 65%
      Possession (HT)
      35%
    •  
       
    • 440
      Pass
      293
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      70%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 33
      Heads
      33
    •  
       
    • 16
      Head Success
      17
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 13
      Tackles
      19
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 15
      Intercept
      7
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 100
      Attack
      80
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      36
    •