Kết quả Rotherham United vs Huddersfield Town, 21h00 ngày 15/10

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Rotherham United vs Huddersfield Town
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Aesseal New York Stadium (Rotherham)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Anh 2022-2023 » vòng 15

    • Rotherham United vs Huddersfield Town: Diễn biến chính

    • 42''
       Rathbone O. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • 59''
        Kelly G.   Eaves T.
      1-1
    • 60''
      1-1
      yellow_card Holmes D. (Ngáng chân)
    • 61''
       Kelly G. (Wood R.)goal
      2-1
    • 66''
        Humphreys C.   Peltier L.
      2-1
    • 66''
        Bramall C.   Ferguson S.
      2-1
    • 67''
      2-1
        Rowe A.   Jackson B.
    • 67''
      2-1
        Rudoni J.   Ward D.
    • 67''
      2-1
        Mahoney C.   Holmes D.
    • 74''
      2-1
      yellow_card Nakayama Y. (Lỗi)
    • 84''
      2-1
        Ondo C.   Kasumu D.
    • 89''
       Harding W. (Lỗi)yellow_card
      2-1
    • 89''
        Odoffin H.   Washington C.
      2-1
    • 90+3''
       Odoffin H. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • Rotherham United vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Bramall C.
      24 Humphreys C.
      12 Kelly G.
      5 McCart J.
      10 Norton-Cuffy B.
      22 Odoffin H.
      31 Vickers J. (G)
      Bilokapic N. (G) 41
      Mahoney C. 11
      Ondo C. 45
      Rowe A. 20
      Rudoni J. 22
      Spencer B. 34
      Turton O. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Taylor M.
      Fotheringham M.
    • Rotherham United vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê

    • Rotherham United
      Huddersfield Town
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      7
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 1
      Off Target
      2
    •  
       
    • 5
      Blocked
      1
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 322
      Pass
      339
    •  
       
    • 58%
      Pass Success
      63%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 3
      Offsides
      3
    •  
       
    • 45
      Heads
      45
    •  
       
    • 24
      Head Success
      21
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 14
      Tackles
      13
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      31
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 6
      Intercept
      4
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 109
      Attack
      82
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      24
    •