Kết quả Rotherham United vs Swansea City, 21h00 ngày 30/7

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Rotherham United vs Swansea City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Aesseal New York Stadium (Rotherham)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Anh 2022-2023 » vòng 1

    • Rotherham United vs Swansea City: Diễn biến chính

    • 55''
      1-1
      yellow_card Sorinola M.
    • 66''
        Kioso P.   Hall G.
      1-1
    • 66''
        Kelly G.   Washington C.
      1-1
    • 66''
        Bramall C.   Ferguson S.
      1-1
    • 71''
      1-1
        Ntcham O.   Paterson J.
    • 72''
      1-1
        Manning R.   Sorinola M.
    • 80''
      1-1
      yellow_card Piroe J.
    • 90+3''
       Bramall C.yellow_card
      1-1
    • Rotherham United vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Bramall C.
      7 High S.
      12 Kelly G.
      30 Kioso P.
      5 McCart J.
      22 Odoffin H.
      31 Vickers J. (G)
      Benda S. (G) 13
      Cabango B. 5
      Congreve C. 45
      Cooper O. 31
      Cullen L. 20
      Manning R. 3
      Ntcham O. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Warne P.
      Martin R.
    • Rotherham United vs Swansea City: Số liệu thống kê

    • Rotherham United
      Swansea City
    • 5
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      14
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 0
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      6
    •  
       
    • 4
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 26%
      Possession
      74%
    •  
       
    • 24%
      Possession (HT)
      76%
    •  
       
    • 199
      Pass
      589
    •  
       
    • 63%
      Pass Success
      89%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 23
      Heads
      23
    •  
       
    • 10
      Head Success
      13
    •  
       
    • 4
      Saves
      7
    •  
       
    • 17
      Tackles
      9
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 8
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 14
      Intercept
      3
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 67
      Attack
      109
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      36
    •