Kết quả Saarbrucken vs SV Waldhof Mannheim, 19h00 ngày 01/4

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Saarbrucken vs SV Waldhof Mannheim
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ludwigspark Stadion (Saarbrücken)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Đức 2022-2023 » vòng 30

    • Saarbrucken vs SV Waldhof Mannheim: Diễn biến chính

    • 49''
       Thoelke B. (Rabihic K.)goal
      1-1
    • 51''
      1-1
      yellow_card Bahn H. B. B.
    • 51''
      1-1
        Malachowski A.   Karbstein M.
    • 53''
       Boeder L.goal
      2-1
    • 58''
       Thoelke B.yellow_card
      2-1
    • 67''
      2-1
        Keita-Ruel D.   Taz B.
    • 75''
      2-1
        Kother D.   Winkler M.
    • 75''
      2-1
        Russo S.   Pledl T.
    • 81''
        Gunther-Schmidt J.   Neudecker R.
      2-1
    • 85''
       Rizzuto C.yellow_card
      2-1
    • 85''
      2-1
      yellow_card Jans L.
    • 87''
        Biada J.   Rabihic K.
      2-1
    • 90''
       Ernst D.yellow_card
      2-1
    • 90+3''
        Becker D.   Ernst D.
      2-1
    • Saarbrucken vs SV Waldhof Mannheim: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Becker D.
      11 Biada J.
      18 Breuer A.
      28 Gaus M.
      39 Grimaldi A.
      20 Gunther-Schmidt J.
      4 Kratschmer P.
      30 Paterok T. (G)
      19 Steinkotter J.
      Dorfler J. 16
      Ekincier B. 17
      Hawryluk L. (G) 30
      Keita-Ruel D. 29
      Kother D. 7
      Malachowski A. 4
      Russo S. 6
      Schnatterer M. 13
      Sommer N. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ziehl R.
      Neidhart C.
    • Saarbrucken vs SV Waldhof Mannheim: Số liệu thống kê

    • Saarbrucken
      SV Waldhof Mannheim
    • 5
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      9
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 8
      Off Target
      7
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 72
      Attack
      74
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      59
    •