Kết quả Sabah Baku vs Sabail, vòng 21 21h00 ngày 05/2

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
    Sabail 2 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Sabah Baku vs Sabail
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Bank Respublika Arena (Masazır)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Azerbaijan 2022-2023 » vòng 21

    • Sabah Baku vs Sabail: Diễn biến chính

    • 31''
       Volkovi D.goal
      3-0
    • 59''
        Nuriev A.   Mickels J.
      3-0
    • 59''
        Apeh E.   Volkovi D.
      3-0
    • 62''
      3-0
      yellow_card Gustavo
    • 63''
        Ceballos C.   Christian da Silva Fiel
      3-0
    • 68''
       Irazabal J.red_card
      3-0
    • 70''
      3-0
      yellow_card Amirquliyev R.
    • 71''
        Mutallimov T.   Kashchuk O.
      3-0
    • 80''
      3-0
      two_yellows Amirquliyev R.
    • 80''
      3-0
        Abdullayev S.   Maharramli R.
    • 82''
       Apeh E.goal
      4-0
    • 86''
      4-0
        Qarahmadov A.   Gomis D.
    • 86''
      4-0
        Martinov E.   Tagiyev E.
    • Sabah Baku vs Sabail: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Alekperov I.
      99 Apeh E.
      13 Ba A.
      33 Cafarov C.
      11 Ceballos C.
      22 Mammadov S.
      94 Mehbaliyev N. (G)
      17 Mutallimov T.
      9 Nuriev A.
      29 Nuriyev J.
      3 Ochihava Z.
      16 Samigullin R. (G)
      Abdullayev S. 22
      Ahmadov M. 20
      Hasanov V. 15
      Manafov T. 3
      Martinov E. 27
      Qarahmadov A. 77
      Quliyev H. (G) 12
      Qurbanly N. 55
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sabah Baku vs Sabail: Số liệu thống kê

    • Sabah Baku
      Sabail
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      6
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 96
      Attack
      77
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      37
    •