Kết quả Sabah FA vs PB Pahang, vòng 10 19h15 ngày 18/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sabah FA vs PB Pahang
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Malaysia 2022 » vòng 10

    • Sabah FA vs PB Pahang: Diễn biến chính

    • 46''
      2-0
        Giannelli S. G.   Syaahir Nizam
    • 46''
      2-0
        Ingreso K.   Jamaluddin S.
    • 60''
      2-1
      goal Hidalgo Gasparini F. (Phạt đền)
    • 62''
      2-1
      yellow_card Shamsudin M. B.
    • 74''
        Bin Fazail I.   Gary Steven
      2-1
    • 76''
      2-1
        Zaim Zafri H.   Swirad N.
    • 76''
      2-1
        Wafiuddin D.   bin Hashimuddin M. Z. I.
    • 80''
        Yahyah A.   Bakhtiar B.
      2-1
    • 87''
      2-1
        Nizam S.   Rodriguez S.
    • Sabah FA vs PB Pahang: Số liệu thống kê

    • Sabah FA
      PB Pahang
    • 15
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 10
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 6
      Shots
      5
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 2
      Off Target
      4
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 41%
      Possession (HT)
      59%
    •  
       
    • 72
      Attack
      61
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      19
    •