Kết quả Saburtalo Tbilisi vs Steaua Bucuresti, 23h00 ngày 21/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Saburtalo Tbilisi vs Steaua Bucuresti
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Boris Paichadze Dinamo Arena (Tbilisi)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Saburtalo Tbilisi vs Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

    • 41''
       Nonikashvili L.goal
      1-0
    • 46''
      1-0
        Coman F.   Edjouma M.
    • 64''
      1-0
      yellow_card Dawa J.
    • 67''
        Mamageishvili O.   Kardava B.
      1-0
    • 67''
        Goshteliani G.   Tabatadze I.
      1-0
    • 69''
      1-0
        Mamut I.   Popescu O.
    • 75''
      1-0
      yellow_card Harut D.
    • 80''
        Mioc B.   Nonikashvili S.
      1-0
    • 83''
        Mamageishvili G.   Nonikashvili L.
      1-0
    • 86''
      1-0
        Oaida R.   Harut D.
    • 86''
      1-0
        Stoica I.   Cordea A. I.
    • 89''
       Goshteliani G.yellow_card
      1-0
    • Saburtalo Tbilisi vs Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Geguchadze G.
      10 Goshteliani G.
      31 Kokosadze L.
      40 Kurdadze B. (G)
      17 Mamageishvili G.
      23 Mamageishvili O.
      2 Mamatsashvili S.
      35 Mioc B.
      25 Vinicius J.
      Achim F. 21
      Bouhenna R. 29
      Coman F. 7
      Lixandru M. 15
      Mamut I. 31
      Musi A. 30
      Oaida R. 26
      Pantea A. 28
      Stoica I. 9
      Vlad A. (G) 99
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nozadze L.
      Petrea A.
    • Saburtalo Tbilisi vs Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

    • Saburtalo Tbilisi
      Steaua Bucuresti
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 11
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 52%
      Possession (HT)
      48%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 112
      Attack
      99
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      78
    •