Kết quả Sacachispas vs Chaco For Ever, 01h00 ngày 11/7

  • Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sacachispas vs Chaco For Ever
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Beto Larrosa (Villa Soldati)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng 23

    • Sacachispas vs Chaco For Ever: Diễn biến chính

    • 36''
      0-1
      yellow_card Gimenez L.
    • 43''
      0-1
      yellow_card Cuello A.
    • 51''
      0-1
        Alarcon G.   Vega C.
    • 59''
      0-1
        Canever F.   Lucero G.
    • 62''
        Gimenez B.   Bodencer E.
      0-1
    • 74''
        Auzqui D.   Diaz R.
      0-1
    • 76''
      0-1
        Garnerone M.   Gimenez L.
    • 84''
        Ortiz A.   Diaz R. N.
      0-1
    • 84''
        Barraza E.   Marchiori T.
      0-1
    • 90+4''
       yellow_card
      0-1
    • Sacachispas vs Chaco For Ever: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Auzqui D.
      18 Barni R.
      14 Barraza E.
      19 Gimenez B.
      12 Lopez I. (G)
      13 Minnicelli A.
      16 Molina D.
      20 Ortiz A.
      15 Pinedo G.
      Alarcon G. 16
      Bruno E. 17
      Canever F. 13
      Garnerone M. 19
      Gimenez M. 15
      Gomez G. 14
      Ledesma L. (G) 12
      Novero G. 18
      Trecco N. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lemos L.
      Cravero D.
    • Sacachispas vs Chaco For Ever: Số liệu thống kê

    • Sacachispas
      Chaco For Ever
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 5
      Shots
      4
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 42%
      Possession (HT)
      58%
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 131
      Attack
      99
    •  
       
    • 102
      Dangerous Attack
      79
    •