Kết quả Sagan Tosu vs Cerezo Osaka, 13h00 ngày 03/5

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Cerezo Osaka
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ekimae Real Estate Stadium (Tosu)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 11

    • Sagan Tosu vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

    • 59''
        Honda F.   Moriya K.
      0-0
    • 59''
      0-0
        Patric J.   Kiyotake H.
    • 60''
      0-0
        Mendes B.   Kato M.
    • 67''
        Ono Y.   Kakita Y.
      0-0
    • 67''
        Nakano Y.   Iwasaki Y.
      0-0
    • 70''
      0-0
        Taggart A.   Yamada H.
    • 70''
      0-0
        Nakahara H.   Maikuma S.
    • 71''
       Tashiro M.yellow_card
      0-0
    • 73''
      0-1
      goal Mendes B. (Phạt đền)
    • 76''
        Fujita N.   Iino N.
      0-1
    • 83''
       Fujita N. (Horigome Y.)goal
      1-1
    • 85''
      1-1
        Suzuki T.   Okuno H.
    • Sagan Tosu vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Fujita N.
      42 Harada W.
      8 Honda F.
      44 Horigome Y.
      1 Morita T. (G)
      7 Nakano Y.
      10 Ono Y.
      Mendes B. 11
      Nakahara H. 41
      Patric J. 26
      Shimizu K. (G) 31
      Shindo R. 3
      Suzuki T. 17
      Taggart A. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kawai K.
      Kogiku A.
    • Sagan Tosu vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

    • Sagan Tosu
      Cerezo Osaka
    • 11
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      9
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 6
      Blocked
      4
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 63%
      Possession (HT)
      37%
    •  
       
    • 532
      Pass
      352
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 20
      Head Success
      11
    •  
       
    • 5
      Saves
      3
    •  
       
    • 17
      Tackles
      21
    •  
       
    • 14
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 17
      Intercept
      9
    •  
       
    • 66
      Attack
      71
    •  
       
    • 84
      Dangerous Attack
      50
    •