Kết quả Sagan Tosu vs Kyoto Sanga, 13h00 ngày 01/10

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Kyoto Sanga
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ekimae Real Estate Stadium (Tosu)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Nhật Bản 2022 » vòng 31

    • Sagan Tosu vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

    • 54''
      0-1
        Taketomi K.   Yamasaki R.
    • 56''
        Diego   Iwasaki Y.
      0-1
    • 56''
        Honda F.   Kikuchi T.
      0-1
    • 63''
      0-1
        Mendes H.   Honda Y.
    • 63''
      0-1
        Sato K.   Matsuda T.
    • 69''
        Ono Y.   Tezuka K.
      0-1
    • 79''
      0-1
        Miyayoshi T.   Toyokawa Y.
    • 80''
      0-1
        Kaneko D.   Kawasaki S.
    • 81''
        Fujita N.   Fukuta A.
      0-1
    • 81''
        Kakita Y.   Nishikawa J.
      0-1
    • 90+1''
      0-1
      yellow_card Mendes H.
    • Sagan Tosu vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 Diego
      14 Fujita N.
      8 Honda F.
      19 Kakita Y.
      31 Okamoto M. (G)
      10 Ono Y.
      30 Tashiro M.
      Kaneko D. 19
      Mendes H. 4
      Miyayoshi T. 13
      Sato K. 44
      Taketomi K. 7
      Utaka P. 9
      Woud M. (G) 32
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kawai K.
      Cho K.
    • Sagan Tosu vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

    • Sagan Tosu
      Kyoto Sanga
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 4
      Shots
      3
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 3
      Off Target
      2
    •  
       
    • 5
      Blocked
      3
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 529
      Pass
      232
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 5
      Offsides
      2
    •  
       
    • 15
      Head Success
      18
    •  
       
    • 0
      Saves
      1
    •  
       
    • 8
      Tackles
      16
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 7
      Intercept
      15
    •  
       
    • 92
      Attack
      93
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      40
    •