Kết quả Sagan Tosu vs Nagoya Grampus Eight, 17h00 ngày 14/8

  • Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Nagoya Grampus Eight
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ekimae Real Estate Stadium (Tosu)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 29℃~30℃ / 84°F~86°F

Nhật Bản 2022 » vòng 25

    • Sagan Tosu vs Nagoya Grampus Eight: Diễn biến chính

    • 71''
      0-0
      yellow_card Inagaki S.
    • 72''
        Kakita Y.   Honda F.
      0-0
    • 76''
      0-0
        Kakitani Y.   Mateus
    • 76''
      0-0
        Miyahara K.   Silva L.
    • 81''
        Moriya K.   Fujita N.
      0-0
    • 81''
        Horigome Y.   Naganuma Y.
      0-0
    • 89''
        Nishikawa J.   Iwasaki Y.
      0-0
    • 89''
        Tezuka K.   Miyashiro T.
      0-0
    • 90+1''
       Tezuka K.yellow_card
      0-0
    • Sagan Tosu vs Nagoya Grampus Eight: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 44 Horigome Y.
      19 Kakita Y.
      47 Moriya K.
      18 Nishikawa J.
      31 Okamoto M. (G)
      30 Tashiro M.
      7 Tezuka K.
      Ishida R. 46
      Kakitani Y. 8
      Miyahara K. 6
      Nagai K. 45
      Nagaki R. 20
      Pagnussat T. 2
      Takeda Y. (G) 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kawai K.
      Hasegawa K.
    • Sagan Tosu vs Nagoya Grampus Eight: Số liệu thống kê

    • Sagan Tosu
      Nagoya Grampus Eight
    • 2
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      8
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 7
      Off Target
      5
    •  
       
    • 5
      Blocked
      4
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 531
      Pass
      352
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 6
      Head Success
      18
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 5
      Tackles
      15
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 15
      Intercept
      19
    •  
       
    • 139
      Attack
      69
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      31
    •