Kết quả Saint-Etienne vs Annecy, 01h00 ngày 04/2

  • Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
    Annecy 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Saint-Etienne vs Annecy
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Geoffroy-Guichard (Saint-Étienne)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 6℃~7℃ / 43°F~45°F

Pháp 2022-2023 » vòng 22

    • Saint-Etienne vs Annecy: Diễn biến chính

    • 50''
       Krasso J. (Cafaro M.)goal
      2-1
    • 61''
      2-1
        Mouanga K.   Billemaz C.
    • 61''
      2-1
        Bosetti A.   Dion M. S.
    • 61''
      2-1
        Balde I.   Testud K.
    • 65''
      2-2
      goal Bosetti A. (Pajot V.)
    • 70''
        Fomba L.   Bouchouari B.
      2-2
    • 70''
        Pintor L.   Moueffek A.
      2-2
    • 71''
        Lobry V.   Wadji I.
      2-2
    • 83''
       Cafaro M. (Nkounkou N.)goal
      3-2
    • 84''
       Cafaro M.yellow_card
      3-2
    • 86''
        Nade M.   Cafaro M.
      3-2
    • 87''
      3-2
        Ntamack Ndimba S.   Lajugie F.
    • 87''
      3-2
        Rocchi J.   Bastian M.
    • 88''
      3-2
      yellow_card Mouanga K.
    • Saint-Etienne vs Annecy: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Chambost D.
      16 Fall B. (G)
      26 Fomba L.
      5 Giraudon J.
      22 Lobry V.
      3 Nade M.
      15 Pintor L.
      Balde I. 7
      Bosetti A. 23
      Callens T. (G) 16
      Goncalves J. 8
      Mouanga K. 14
      Ntamack Ndimba S. 19
      Rocchi J. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Batlles L.
      Guyot L.
    • Saint-Etienne vs Annecy: Số liệu thống kê

    • Saint-Etienne
      Annecy
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      8
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      27
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 323
      Pass
      448
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 9
      Offsides
      0
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      32
    •  
       
    • 32
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 79
      Attack
      120
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      50
    •