Kết quả Saint-Etienne vs Guingamp, 00h00 ngày 07/5

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Saint-Etienne vs Guingamp
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Geoffroy-Guichard (Saint-Étienne)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Pháp 2022-2023 » vòng 34

    • Saint-Etienne vs Guingamp: Diễn biến chính

    • 43''
      1-1
      yellow_card Sivis M.
    • 44''
       Fomba L.yellow_card
      1-1
    • 45''
      1-2
      goal Courtet G. (Livolant J.)
    • 52''
       Bamba K.yellow_card
      1-2
    • 53''
        Monconduit T.   Fomba L.
      1-2
    • 53''
        Wadji I.   Lobry V.
      1-2
    • 69''
        Bouchouari B.   Moueffek A.
      1-2
    • 69''
        Chambost D.   Bamba K.
      1-2
    • 70''
      1-2
      yellow_card Courtet G.
    • 70''
      1-2
        Picard H.   Guillaume B.
    • 77''
      1-2
        Luvambo T.   Livolant J.
    • 82''
       Cafaro M.goal
      2-2
    • 87''
      2-2
        Tchimbembe W.   El Ouazzani A.
    • 88''
       Wadji I. (Nkounkou N.)goal
      3-2
    • Saint-Etienne vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Bouchouari B.
      14 Chambost D.
      5 Giraudon J.
      42 Green E. (G)
      7 Monconduit T.
      3 Nade M.
      25 Wadji I.
      Barthelme M. 28
      Jaouen E. (G) 50
      Luvambo T. 23
      Manceau V. 15
      Picard H. 20
      Riou M. 26
      Tchimbembe W. 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Batlles L.
      Dumont S.
    • Saint-Etienne vs Guingamp: Số liệu thống kê

    • Saint-Etienne
      Guingamp
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      9
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      6
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 484
      Pass
      283
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 17
      Head Success
      20
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 18
      Tackles
      29
    •  
       
    • 17
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      30
    •  
       
    • 5
      Intercept
      8
    •  
       
    • 88
      Attack
      68
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      47
    •