Kết quả Salernitana vs AC Milan, 02h45 ngày 05/1

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Salernitana vs AC Milan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Arechi (Salerno)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Italia 2022-2023 » vòng 16

    • Salernitana vs AC Milan: Diễn biến chính

    • 53''
      0-2
      yellow_card Giroud O. (Phi thể thao)
    • 62''
      0-2
        De Ketelaere C.   Diaz B.
    • 64''
        Bonazzoli F.   Vilhena T.
      0-2
    • 64''
        Daniliuc F.   Lovato M.
      0-2
    • 72''
      0-2
        Gabbia M.   Calabria D.
    • 73''
       Piatek K. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-2
    • 76''
       Bradaric D. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-2
    • 81''
       Coulibaly L. (Ngáng chân)yellow_card
      0-2
    • 83''
       Bonazzoli F. (Coulibaly L.)goal
      1-2
    • 84''
        Valencia D.   Sambia J.
      1-2
    • 84''
        Kastanos G.   Bohinen E.
      1-2
    • 86''
      1-2
        Dest S.   Saelemaekers A.
    • 86''
      1-2
        Vranckx A.   Giroud O.
    • 90+2''
       Daniliuc F. (Kéo áo)yellow_card
      1-2
    • Salernitana vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Bonazzoli F.
      11 Botheim E.
      2 Bronn D.
      28 Capezzi L.
      5 Daniliuc F.
      71 De Matteis J. (G)
      1 Fiorillo V. (G)
      39 Iervolino A.
      20 Kastanos G.
      35 Motoc A.
      98 Pirola L.
      14 Valencia D.
      Adli Y. 7
      Bakayoko T. 14
      Bozzolan A. 94
      De Ketelaere C. 90
      Dest S. 21
      Gabbia M. 46
      Lazetic M. 22
      Mirante A. (G) 83
      Nava L. (G) 92
      Pobega T. 32
      Thiaw M. 28
      Vranckx A. 40
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nicola D.
      Pioli S.
    • Salernitana vs AC Milan: Số liệu thống kê

    • Salernitana
      AC Milan
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      16
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      10
    •  
       
    • 5
      Off Target
      1
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 313
      Pass
      399
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 21
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 19
      Heads
      25
    •  
       
    • 9
      Head Success
      13
    •  
       
    • 8
      Saves
      0
    •  
       
    • 22
      Tackles
      21
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 11
      Intercept
      9
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 84
      Attack
      92
    •  
       
    • 35
      Dangerous Attack
      53
    •