Kết quả Salernitana vs Lecce, vòng 7 20h00 ngày 18/9

  • Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
    Lecce 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Salernitana vs Lecce
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Arechi (Salerno)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Italia 2022-2023 » vòng 7

    • Salernitana vs Lecce: Diễn biến chính

    • 46''
        Kastanos G.   Coulibaly L.
      0-1
    • 46''
        Bradaric D.   Gyomber N.
      0-1
    • 47''
      0-1
      yellow_card Di Francesco F. (Phi thể thao)
    • 55''
       Gonzalez J. (Phản lưới)own_goal
      1-1
    • 60''
      1-1
      yellow_card Gonzalez J. (Lỗi)
    • 66''
      1-1
        Blin A.   Askildsen K.
    • 66''
      1-1
        Bistrovic K.   Gonzalez J.
    • 66''
        Bonazzoli F.   Piatek K.
      1-1
    • 74''
      1-1
        Gallo A.   Pezzella G.
    • 76''
        Botheim E.   Dia B.
      1-1
    • 78''
      1-1
        Strefezza G.   Di Francesco F.
    • 78''
      1-1
        Oudin R.   Banda L.
    • 82''
        Valencia D.   Candreva A.
      1-1
    • 83''
      1-2
      goal Strefezza G. (Gallo A.)
    • 84''
      1-2
      yellow_card Strefezza G. (Phi thể thao)
    • Salernitana vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Bonazzoli F.
      11 Botheim E.
      3 Bradaric D.
      28 Capezzi L.
      71 De Matteis J. (G)
      1 Fiorillo V. (G)
      20 Kastanos G.
      35 Motoc A.
      98 Pirola L.
      6 Sambia J.
      14 Valencia D.
      Bistrovic K. 8
      Bleve M. (G) 1
      Blin A. 29
      Brancolini F. (G) 21
      Cetin M. 4
      Colombo L. 9
      Gallo A. 25
      Helgason T. J. 14
      Listkowski M. 19
      Oudin R. 28
      Rodriguez P. 99
      Strefezza G. 27
      Tuia A. 13
      Umtiti S. 93
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nicola D.
      Baroni M.
    • Salernitana vs Lecce: Số liệu thống kê

    • Salernitana
      Lecce
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 8
      Shots
      13
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      6
    •  
       
    • 0
      Blocked
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 494
      Pass
      367
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 6
      Offsides
      0
    •  
       
    • 20
      Heads
      20
    •  
       
    • 13
      Head Success
      7
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 11
      Tackles
      16
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 29
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 8
      Intercept
      10
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 116
      Attack
      76
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      37
    •