Kết quả Salernitana vs Spezia, vòng 11 20h00 ngày 23/10

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
    Spezia 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Salernitana vs Spezia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Arechi (Salerno)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Italia 2022-2023 » vòng 11

    • Salernitana vs Spezia: Diễn biến chính

    • 48''
       Mazzocchi P.goal
      1-0
    • 62''
      1-0
      yellow_card Kiwior J. (Ngáng chân)
    • 64''
      1-0
        Reca A.   Amian K.
    • 64''
      1-0
        Verde D.   Gyasi E.
    • 65''
        Piatek K.   Vilhena T.
      1-0
    • 65''
        Bradaric D.   Dia B.
      1-0
    • 74''
      1-0
        Maldini D.   Ekdal A.
    • 74''
      1-0
        Strelec D.   Ampadu E.
    • 81''
      1-0
      yellow_card Agudelo K. (Phi thể thao)
    • 81''
       Daniliuc F. (Kéo áo)yellow_card
      1-0
    • 82''
      1-0
      yellow_card Holm E. (Ngáng chân)
    • 83''
        Botheim E.   Bonazzoli F.
      1-0
    • 83''
        Bohinen E.   Candreva A.
      1-0
    • 90''
        Bronn D.   Gyomber N.
      1-0
    • Salernitana vs Spezia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Bohinen E.
      11 Botheim E.
      3 Bradaric D.
      2 Bronn D.
      28 Capezzi L.
      1 Fiorillo V. (G)
      20 Kastanos G.
      66 Lovato M.
      12 Micai A. (G)
      99 Piatek K.
      98 Pirola L.
      6 Sambia J.
      Beck J. 16
      Caldara M. 29
      Ellertsson M. E. 28
      Ferrer S. 21
      Hristov P. 15
      Maldini D. 30
      Nguiamba A. 39
      Reca A. 13
      Sala J. 7
      Sanca L. 89
      Sher A. 31
      Strelec D. 44
      Verde D. 10
      Zoet J. (G) 1
      Zovko P. (G) 40
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nicola D.
      Gotti L.
    • Salernitana vs Spezia: Số liệu thống kê

    • Salernitana
      Spezia
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      6
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 17
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      9
    •  
       
    • 7
      Blocked
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 319
      Pass
      408
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 25
      Heads
      25
    •  
       
    • 16
      Head Success
      9
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 25
      Tackles
      17
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 25
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 10
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 78
      Attack
      115
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      50
    •