Kết quả Sampdoria vs AS Roma, vòng 10 20h00 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sampdoria vs AS Roma
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Luigi Ferraris (Genoa)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Italia 2022-2023 » vòng 10

    • Sampdoria vs AS Roma: Diễn biến chính

    • 40''
       Rincon T. (Cùi trỏ)yellow_card
      0-1
    • 46''
        Pussetto I.   Leris M.
      0-1
    • 46''
        Murru N.   Augello T.
      0-1
    • 59''
        Verre V.   Rincon T.
      0-1
    • 59''
        Quagliarella F.   Gabbiadini M.
      0-1
    • 65''
       Verre V. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 67''
      0-1
      yellow_card Pellegrini Lo. (Phi thể thao)
    • 68''
      0-1
        Zaniolo N.   Abraham T.
    • 68''
      0-1
        Matic N.   Camara M.
    • 72''
       Pussetto I. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 74''
      0-1
        Spinazzola L.   El Shaarawy S.
    • 75''
        Sabiri A.   Djuricic F.
      0-1
    • 84''
      0-1
        Bove E.   Belotti A.
    • 84''
      0-1
        Karsdorp R.   Zalewski N.
    • 90+1''
       Colley O. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 90+3''
      0-1
      yellow_card Zaniolo N. (Phi thể thao)
    • Sampdoria vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Amione B.
      13 Conti A.
      22 Contini N. (G)
      29 Murru N.
      18 Pussetto I.
      27 Quagliarella F.
      11 Sabiri A.
      70 Trimboli S.
      5 Verre V.
      14 Vieira R.
      28 Yepes G.
      Boer P. (G) 63
      Bove E. 52
      Karsdorp R. 2
      Matic N. 8
      Shomurodov E. 14
      Spinazzola L. 37
      Svilar M. (G) 99
      Tahirovic B. 68
      Tripi F. 65
      Vina M. 17
      Volpato C. 62
      Zaniolo N. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Stankovic D.
      Mourinho J.
    • Sampdoria vs AS Roma: Số liệu thống kê

    • Sampdoria
      AS Roma
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 8
      Shots
      7
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 23
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 447
      Pass
      309
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 20
      Phạm lỗi
      20
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 23
      Heads
      23
    •  
       
    • 10
      Head Success
      13
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 16
      Tackles
      13
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 11
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 101
      Attack
      90
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      34
    •