Kết quả Sampdoria vs Sassuolo, vòng 37 20h00 ngày 28/5

  • Vòng đấu: Vòng 37
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sampdoria vs Sassuolo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Luigi Ferraris (Genoa)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Italia 2022-2023 » vòng 37

    • Sampdoria vs Sassuolo: Diễn biến chính

    • 11''
      1-2
      goal Matheus Henrique (Zortea N.)
    • 14''
      1-2
      yellow_card Thorstvedt K. (Phi thể thao)
    • 46''
        Paoletti F.   Amione B.
      1-2
    • 46''
        Murru N.   Nuytinck B.
      1-2
    • 46''
      1-2
        Harroui A.   Thorstvedt K.
    • 48''
      1-2
      yellow_card Harroui A. (Lỗi)
    • 53''
       Oikonomou M. (Lỗi)yellow_card
      1-2
    • 61''
        Ilkhan E.   Rincon T.
      1-2
    • 63''
      1-2
        Lopez M.   Matheus Henrique
    • 63''
      1-2
        Bajrami N.   Ceide E. K.
    • 68''
        Murillo J.   Oikonomou M.
      1-2
    • 78''
       Erlic M. (Phản lưới)own_goal
      2-2
    • 79''
      2-2
        Defrel G.   Pinamonti A.
    • 88''
        Lammers S.   Quagliarella F.
      2-2
    • 90''
      2-2
        Romagna F.   Erlic M.
    • Sampdoria vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 De Luca M.
      7 Djuricic F.
      26 Ilkhan E.
      99 Jese
      10 Lammers S.
      31 Malagrida L.
      21 Murillo J.
      29 Murru N.
      36 Paoletti F.
      30 Ravaglia N. (G)
      19 Segovia T.
      32 Tantalocchi E. (G)
      Bajrami N. 20
      Bruno K. 80
      Defrel G. 92
      Harroui A. 8
      Lopez M. 27
      Marchizza R. 3
      Muldur M. 17
      Pegolo G. (G) 25
      Romagna F. 19
      Russo A. (G) 64
      Toljan J. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Stankovic D.
      Dionisi A.
    • Sampdoria vs Sassuolo: Số liệu thống kê

    • Sampdoria
      Sassuolo
    • 8
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 17
      Shots
      22
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 9
      Off Target
      8
    •  
       
    • 5
      Blocked
      6
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 410
      Pass
      465
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 3
      Offsides
      3
    •  
       
    • 34
      Heads
      20
    •  
       
    • 15
      Head Success
      12
    •  
       
    • 6
      Saves
      1
    •  
       
    • 17
      Tackles
      7
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      7
    •  
       
    • 4
      Intercept
      10
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • First Substitution
      1
    •  
       
    • 102
      Attack
      99
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      53
    •