Kết quả Samtredia vs Merani Martvili, 17h00 ngày 27/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Samtredia vs Merani Martvili
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Georgia 2022 » vòng 31

    • Samtredia vs Merani Martvili: Diễn biến chính

    • 70''
        Tshwale M.   Laghadze B.
      1-0
    • 70''
        Ioseliani G.   Kirkitadze D.
      1-0
    • 70''
      1-0
        Sharvashidze T.   Rukhaia M.
    • 75''
       Kilasonia V.yellow_card
      1-0
    • 77''
        Barabadze L.   Khmaladze L.
      1-0
    • 79''
      1-0
        Gadilia L.   Janjgava I.
    • 79''
       Robakidze L.yellow_card
      1-0
    • 83''
        Jalaghonia G.   Robakidze L.
      1-0
    • 87''
       Ekvtimishvili S.yellow_card
      1-0
    • 89''
      1-0
        Gegechkor G.   Gegia G.
    • 89''
      1-0
        Todua D.   Tsotsonava L.
    • 90+1''
       Barabadze L.yellow_card
      1-0
    • Samtredia vs Merani Martvili: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Barabadze L.
      9 Ghirdaladze Z.
      20 Ioseliani G.
      21 Jalaghonia G.
      3 Kamladze I.
      8 Kvetenadze S.
      30 Silva F. (G)
      19 Tshwale M.
      Bechvaya S. 38
      Chumburidze N. 14
      Gadilia L. 37
      Gavasalia G. 2
      Gegechkor G. 16
      Kulua G. (G) 1
      Sharvashidze T. 17
      Todua D. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Samtredia vs Merani Martvili: Số liệu thống kê

    • Samtredia
      Merani Martvili
    • 9
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 11
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      5
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 106
      Attack
      100
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      72
    •