Kết quả San Lorenzo vs Arsenal de Sarandi, 01h00 ngày 15/6

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu San Lorenzo vs Arsenal de Sarandi
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Pedro Bidegain (Buenos Aires)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • San Lorenzo vs Arsenal de Sarandi: Diễn biến chính

    • 46''
        Leguizamon I.   Martegani A.
      0-1
    • 46''
        Ortigoza N.   Perruzzi F.
      0-1
    • 46''
        Braida M.   Bareiro A.
      0-1
    • 57''
       Ortigoza N. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 58''
       Braida M.yellow_card
      1-1
    • 60''
       Elias J. (Leguizamon I.)goal
      2-1
    • 68''
      2-1
        Brochero L.   Miloc D.
    • 68''
      2-1
        Colman C.   Kruspzky F.
    • 68''
       Leguizamon I. (Fernandez Mercau N.)goal
      3-1
    • 76''
      3-2
      goal Colman C. (Lomonaco S.)
    • 78''
      3-3
      goal Colman C. (Suarez L.)
    • 82''
      3-3
        Chimino C.   Navas J.
    • 89''
      3-3
        Apaolaza F.   Picco L.
    • 89''
      3-3
        Rivero A.   Perez D.
    • San Lorenzo vs Arsenal de Sarandi: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Barrios N.
      13 Batalla A. (G)
      9 Blandi N.
      21 Braida M.
      32 Flores F.
      57 Herrera E.
      41 Leguizamon I.
      35 Luján Melli G.
      20 Ortigoza N.
      31 Sequeira L.
      46 Silva T.
      Antilef A. 24
      Apaolaza F. 9
      Brochero L. 11
      Chimino C. 4
      Colman C. 7
      Diaz A. 20
      Gariglio I. 2
      Machado W. 28
      Marchi L. 19
      Pombo J. 13
      Rivero A. (G) 12
      Sanchez B. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Insua R.
      Madelon L.
    • San Lorenzo vs Arsenal de Sarandi: Số liệu thống kê

    • San Lorenzo
      Arsenal de Sarandi
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      13
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 53%
      Possession (HT)
      47%
    •  
       
    • 486
      Pass
      450
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 43
      Heads
      43
    •  
       
    • 18
      Head Success
      25
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 14
      Tackles
      19
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 31
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 9
      Intercept
      12
    •  
       
    • 2
      Assists
      2
    •  
       
    • 121
      Attack
      110
    •  
       
    • 71
      Dangerous Attack
      50
    •