Kết quả San Lorenzo vs Racing Club, 04h30 ngày 07/5

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 1 / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu San Lorenzo vs Racing Club
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Pedro Bidegain (Buenos Aires)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 1

    • San Lorenzo vs Racing Club: Diễn biến chính

    • 25''
      0-0
      yellow_card Pillud I. .
    • 43''
      0-1
      goal Correa J. (Garre B.)
    • 46''
        Rosane S.   Gordillo Y.
      0-1
    • 52''
      0-1
      yellow_card Caceres J.
    • 70''
      0-1
        Quiroz M.   Rojas M.
    • 71''
       Martegani A. (Rosane S.)goal
      1-1
    • 74''
        Ortigoza N.   Giay A.
      1-1
    • 76''
      1-1
        Dominguez F.   Garre B.
    • 76''
      1-1
        Mura F.   Pillud I. .
    • 79''
        Blandi N.   Fernandez N.
      1-1
    • 88''
        Herrera E.   Cerutti E.
      1-1
    • 88''
        Leguizamon I.   Martegani A.
      1-1
    • 90''
      1-1
        Copetti E.   Correa J.
    • 90''
      1-1
        Piovi G.   Orban L.
    • San Lorenzo vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Barrios N.
      13 Batalla A. (G)
      9 Blandi N.
      32 Flores F.
      57 Herrera E.
      41 Leguizamon I.
      20 Ortigoza N.
      50 Perruzzi F.
      38 Rosane S.
      40 Sabella A.
      31 Sequeira L.
      Copetti E. 9
      Dominguez F. 8
      Insua E. 48
      Miranda L. 19
      Moreno A. 29
      Mura F. 34
      Piovi G. 33
      Quiroz M. 14
      Rodriguez B. 24
      Schelotto E. 18
      Sigali L. 30
      Tagliamonte M. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Beron F.
      Gago F.
    • San Lorenzo vs Racing Club: Số liệu thống kê

    • San Lorenzo
      Racing Club
    • 9
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 15
      Shots
      3
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 36%
      Possession
      64%
    •  
       
    • 38%
      Possession (HT)
      62%
    •  
       
    • 339
      Pass
      689
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 10
      Head Success
      8
    •  
       
    • 0
      Saves
      7
    •  
       
    • 15
      Tackles
      9
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 12
      Intercept
      13
    •  
       
    • 80
      Attack
      90
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      29
    •